Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chai Nat (tỉnh)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox Thai Province
| name = Chai Nat
| thai = ชัยนาท
| native_name_lang = th
| settlement_type = [[Tỉnh (Thái Lan)|Tỉnh]]
Dòng 17:
| subdivision_name = Thái Lan
| seat = [[Chai Nat]]
| area = 2469
| population_total = 328,263
| population_as_of = 2018
Dòng 30:
}}
'''Tỉnh Chainat''' ({{lang-th|ชัยนาท}}, {{IPA-th|t͡ɕʰāj nâːt|pron}}, phiên âm: ''Chai Nát'') là một [[
== Các đơn vị hành chính ==
|