Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2022”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 115:
 
== Bảng tổng sắp huy chương ==
{{Medals table
{{Medals table|gold_VIE=65|sliver_VIE=62|bronze_VIE=55|gold_IDN=175|sliver_IDN=177|bronze_IDN=107|gold_THA=117|silver_THA=113|bronze_THA=88}}
| caption = Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2022<ref>{{cite web|url=https://results.apg2022.com|title=results}}</ref>
| host = INA
| flag_template = flagIPC2
| event = Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2022
| team =
| gold_INA = 175 | silver_INA = 144 | bronze_INA = 107 | host_INA = yes
| gold_THA = 117 | silver_THA = 113 | bronze_THA = 88
| gold_VIE = 65 | silver_VIE = 62 | bronze_VIE = 55
| gold_MAS = 36 | silver_MAS = 20 | bronze_MAS = 13
| gold_PHI = 28 | silver_PHI = 30 | bronze_PHI = 46
| gold_MYA = 14 | silver_MYA = 12 | bronze_MYA = 17
| gold_SGP = 7 | silver_SGP = 9 | bronze_SGP = 11
| gold_CAM = 7 | silver_CAM = 10 | bronze_CAM = 11
| gold_TLS = 5 | silver_TLS = 2 | bronze_TLS = 5
| gold_BRU = 1 | silver_BRU = 0 | bronze_BRU = 3
| gold_LAO = 0 | silver_LAO = 2 | bronze_LAO = 7
}}
 
== Tham khảo ==