Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bùi Quang Tạo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm Soạn thảo trực quan
Dòng 11:
| nơi ở =
| ngày chết = [[28 tháng 12]] năm [[1995]]
| nơi chết =
 
| chức vụ =
| bắt đầu =
Hàng 22 ⟶ 21:
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
 
| chức vụ 2 = Chủ nhiệm Ủy ban Thanh tra của Chính phủ
| bắt đầu 2 = [[2315 tháng 42]] năm [[19821984]]
| kết thúc 2 = [[16 tháng 2]] năm [[1987]]<br>{{số năm theo năm và ngày|19821984|42|2315|1987|2|16}}
| tiền nhiệm 2 = [[Trần Nam Trung]]
| kế nhiệm 2 = [[Nguyễn Văn Chính]]
Hàng 33 ⟶ 31:
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
 
| chức vụ 3 = Bí thư [[Thành ủy Hải Phòng]]
| bắt đầu 3 = 7/[[1979]]
Hàng 44 ⟶ 41:
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
 
| chức vụ 4 = Phó Trưởng [[Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|ban Tổ chức Trung ương]]
| bắt đầu 4 = [[14 tháng 6]] năm [[1973]]
| kết thúc 4 = 6/1979
| tiền nhiệm 4 =
Hàng 53 ⟶ 49:
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 = Trưởng Ban
| trưởng viên chức 4 = *[[Lê Văn Lương]]
*[[Lê Văn Lương]]
*[[Lê Đức Thọ]]
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
 
| chức vụ 5 = Bộ trưởng Bộ Kiến trúc
| bắt đầu 5 = 4/[[1958]]
Hàng 68 ⟶ 62:
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
 
| chức vụ 6 = Thứ trưởng Bộ Thủy lợi và Kiến trúc
| bắt đầu 6 = tháng 9 năm [[1955]]
Hàng 79 ⟶ 72:
| trưởng viên chức 6 = [[Trần Đăng Khoa (bộ trưởng)|Trần Đăng Khoa]]
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
 
| chức vụ 7 = Bí thư Khu uỷ, chính uỷ Quân khu kiêm Chủ tịch Ủy ban Kháng chiến Hành chính Khu [[Tây Bắc]]
| bắt đầu 7 = [[1952]]
Hàng 90 ⟶ 82:
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ 8 = Bí thư Khu ủy, Phó Chủ tịch Ủy ban Hành chính Kháng chiến Liên khu [[Việt Bắc]]
 
| chức vụ 8 = Bí thư Khu ủy, Phó Chủ tịch Ủy ban Hành chính Kháng chiến Liên khu [[Việt Bắc]]
| bắt đầu 8 = [[1948]]
| kết thúc 8 = [[1952]]
Hàng 101 ⟶ 92:
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
 
| chức vụ 9 = Bí thư Khu X
| bắt đầu 9 = [[1947]]
Hàng 112 ⟶ 102:
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ 10 = Bí thư Tỉnh ủy [[Hà Đông (tỉnh)|Hà Đông]] kiêm Bí thư Bí thư Tỉnh ủy [[Sơn Tây (tỉnh)|Sơn Tây]]
 
| chức vụ 10 = Bí thư Tỉnh ủy [[Hà Đông (tỉnh)|Hà Đông]] kiêm Bí thư Bí thư Tỉnh ủy [[Sơn Tây (tỉnh)|Sơn Tây]]
| bắt đầu 10 = [[1945]]
| kết thúc 10 = [[1947]]
Hàng 123 ⟶ 112:
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
 
| đa số =
| Đảng = [[Tập tin:Flag of the Communist Party of Vietnam.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
Hàng 141 ⟶ 129:
| chú thích =
| signature =
| website =
 
| phục vụ =
| thuộc =