Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách đơn vị hành chính Thiên Tân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
* 18 đơn vị cấp huyện
** 6 [[quận Trung Quốc|khu/quận]] nội thành
** 73 [[quận Trung Quốc|khu/quận]] ven biển và ven đô
** 4 [[quận Trung Quốc|khu/quận]] ven đô
** 2 [[quận Trung Quốc|khu/quận]] ngoại thành
** 3 [[huyện Trung Quốc|huyện]]
Hàng 19 ⟶ 20:
!colspan=2|Quận, Huyện !!Diện tích (km²)!! Dân số <br>(thống kê 2000)
|-
|• Quận nội thành ||[[Hòa Bình, Thiên Tân|Hòa Bình]] (和平区) <br> [[Hà TâyĐông, Thiên Tân|Hà TâyĐông]] (河西区) <br> [[Hà BắcTây, Thiên Tân|Hà BắcTây]] (河西区) <br> [[Nam Khai]] (南开区) <br> [[Hà ĐôngBắc, Thiên Tân|Hà ĐôngBắc]] (河区) <br> [[Hồng Kiều]] (红桥区)|| ||
|-
|• Quận ven đô || [[Đường Cô]] (塘沽区) <br> [[Hán Cô]] (汉沽区) <br> [[Đại Cảng]] (大港区) <br> [[Đông Lệ]] (东丽区) <br> [[Tây Thanh]] (西青区) <br> [[Bắc Thần]] (北辰区) <br> [[Tân Nam]] (津南区)|| ||