Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiên hoàng Go-Fushimi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Bổ sung thông tin
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Sửa và Bổ sung thông tin
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Go-Fushimi<br>[[Phục Kiến Thiên Hoàng|Hậu Phục Kiến Thiên Hoàng]]
| hình = Emperor Go-Fushimi.jpg
| ghi chú hình = =
| tước vị = [[Thiên hoàng Nhật Bản]]
| chức vị = [[Danh sách Thiên hoàng|Thiên hoàng]] thứ 93 của [[Nhật Bản]]
| kiểu tại vị = 1298–1301Trị vì
| tại vị = [[30 tháng 8]] năm [[1298]] – [[2 tháng 3]] nằm [[1301]]<br>({{số năm theo năm và ngày|1298|08|30|1301|03|02}})
| đăng quang =
| tiềnkiểu nhiệmđăng quang = [[Lễ đăng quang của Thiên hoàng FushimiNhật Bản|FushimiLễ đăng quang và Lễ tạ ơn]]
| đăng quang = [[17 tháng 11]] năm 1298 (ngày lễ đăng quang)<br>[[12 tháng 12]] năm 1298 (ngày lễ tạ ơn)
| kế nhiệm = [[Thiên hoàng Go-Nijō|Go-Nijō]]
| tiền nhiệm = [[Thiên hoàng Fushimi]]
| phối ngẫu =
| kiểu nhiếp chính = [[Chinh di Đại Tướng quân]] (nhiếp chính trên danh nghĩa)
| con cái = [[Princess Junshi]]<br> [[Thiên hoàng Kogon|Emperor Kōgon]]<br> [[Thiên hoàng Kōmyō]]
| hoàngnhiếp tộcchính = [[ImperialThân Housevương of JapanHisaaki]]
| kế nhiệm = [[Thiên hoàng Go-Nijō|Go-Nijō]]
| kiểu nhiếp chính 1 = [[Shikken]] (nhiếp chính trên thực tế)
| nhiếp chính 1 = [[Hōjō Sadatoki]]
| chức vị 2 = [[Thái thượng Thiên hoàng|Thái thượng Thiên hoàng thứ 36 của Nhật Bản]]
| tại vị 2 = 2 tháng 3 nắm 1301 – [[17 tháng 5]] năm [[1336]]<br>({{số năm theo năm và ngày|1301|03|02|1336|05|17}})
| tiền nhiệm 2 = [[Thiên hoàng Fushimi|Thái thượng Thiên hoàng Fushimi]]
| kế nhiệm 2 = [[Thiên hoàng Hanazono|Thái thượng Thiên hoàng Hanazono]]
| phối ngẫu = [[Saionji Neishi|Saionji (Fujiwara) Neishi]]<br>[[Thiên hoàng Go-Fushimi#Gia đình|''xem bên dưới những phi tần khác]]
| con cái = [[PrincessCông chúa Junshi]]<br> [[Thiên hoàng Kogon|Emperor Kōgon]]<br> [[Thiên hoàng Kōmyō]]<br>[[Thiên hoàng Go-Fushimi#Gia đình|''Và những người khác'']]
| hoàng tộc = [[Hoàng gia Nhật Bản]]
| cha = [[Thiên hoàng Fushimi]]
| mẹ = Itsutsuji (Fujiwara) Tsuneko
Hàng 17 ⟶ 27:
| nơi sinh =
| mất = {{ngày mất và tuổi|1336|5|17|1288|4|5|df=y}}
| nơi mất =
| nơingày an táng = [[19 Fukakusatháng no kita no5]] ''Misasagi''năm ([[Kyoto1336]])
| nơi an táng = Fukakusa no kita no ''Misasagi'' ([[Kyoto]])
| chữ ký = [[File:Go-Fushimi shomei.svg|100px]]
}}