Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Liêu Thiên Tộ Đế”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa chữ Hán |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 42:
*Thiên Khánh (天慶: 1111-1120)
*Bảo Đại (保大: 1121-1125)
|
| miếu hiệu =
| tên ngai =
Hàng 82 ⟶ 81:
== Niên hiệu và thụy hiệu ==
*Càn Thống (乾統; Qiántǒng) (1101 – 1110)
*Thiên Khánh (天慶; Tiānqìng) (1111 – 1120)
|