Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cành hình lá”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
[[Tập tin:Phyllanthus-angustifolius 1.png|thumb|250px|Cụm hoa dọc theo rìa của cành hình lá ở ''[[Phyllanthus angustifolius]]'']]
'''Cành hình lá''' (tiếng Anhː phylloclades hay cladodes) là [[thân biến dạng]] hình phiến lá có khả năng [[quang hợp]].<ref>{{cite book|author= Nguyễn Bá|year=2006|p=134|title=Hình thái học thực vật|publisher=Nxb Giáo dục|place=Hà Nội}}</ref> Một [[Chi (sinh học)|chi]] [[Ngành Thông|cây lá kim]] ''[[Phyllocladus]]'' được đặt theo tên cấu trúc này trong tiếng Anh là ''phylloclades''.<ref>{{cite journal|author=Keng, H.|year=1978|title=The genus ''Phyllocladus'' (Phyllocladaceae)|journal=Journal of the Arnold Arboretum|url=https://www.jstor.org/stable/43782044|volume=59|issue=3|p=249-273}}</ref> Cành hình lá đã được xác định trong các hóa thạch có niên đại sớm nhất là [[kỷ Permi]].<ref>{{Chú thích tập san học thuật |last=Karasev |first=E. V. |last2=Krassilov |first2=V. A. |title=Late Permian phylloclades of the new genus Permophyllocladus and problems of the evolutionary morphology of peltasperms |journal=Paleontological Journal |volume=41 |pages=198–206 |doi=10.1134/S0031030107020104}}</ref>
== Định nghĩa và hình thái học ==
Dòng 14:
== Cấu trúc tương tự ==
[[Tập tin:Agave (24152995439).jpg|thumb|150px|Chóp lá hình kim ở [[chi Thùa]]]]
* Chóp lá hình kim (tiếng Anhː aristate leaves)ː chóp lá có lông cứng nối với gân lá chính; cấu trúc này giống với phần cuối của cành hình lá. Ví dụ lá của [[chi Thùa]].
* Dính thân, dính lá và hoa mọc trên lá (tiếng Anhː epiphylly): một chồi hoa hoặc chồi lá mọc trên một chiếc lá khác.<ref>{{Chú thích tập san học thuật |last=Dickinson, T.A. |year=1978 |title=Epiphylly in angiosperms |journal=The Botanical Review |volume=44 |issue=2 |pages=181–232 |doi=10.1007/bf02919079}}</ref> Các ví dụ bao gồm chi ''[[Monophyllaea]]'' trong [[họ Thượng tiễn]] và chi ''[[Helwingia]]'' trong [[họ Thanh giáp diệp]].
Hàng 24 ⟶ 25:
Tập tin:Helwingia japonica1.jpg|Quả mọc trên lá ở loài ''[[Helwingia japonica]]''
Tập tin:Semele androgyna k4.jpg|Quả mọc trên lá ở loài ''[[Semele androgyna]]''
Tập tin:Hajarmani (Hindi- हजारमणी) (6186426322).jpg|Hoa mọc trên cành hình lá ở loài ''[[Phyllanthus urinaria]]'', chi Diệp hạ châu.
</gallery>
|