Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 170:
!Đảm nhiệm từ
!Thời gian tại nhiệm
!
!Chức vụ
|-
Hàng 175 ⟶ 176:
|'''[[Trần Huy Liệu]]<ref>{{Chú thích web|url=http://www.vass.gov.vn/home/gioi_thieu/lichsu_phattrien/lanh_dao_vien/mldocument.2008-01-09.5434375737|tựa đề=Lãnh đạo Viện qua các thời kỳ|archive-url=https://web.archive.org/web/20120725000706/http://www.vass.gov.vn/home/gioi_thieu/lichsu_phattrien/lanh_dao_vien/mldocument.2008-01-09.5434375737|archive-date=ngày 25 tháng 7 năm 2012|ngày truy cập=2008-11-24}}</ref>'''
|align="center"|2/12/1953 - 4/3/1959
|{{Số năm theo năm và ngày|1953|12|2|1959|3|4}}
|
|Trưởng Ban Nghiên cứu Lịch sử, Địa lý, Văn học
Hàng 181 ⟶ 183:
|[[Nguyễn Khánh Toàn|'''Nguyễn Khánh Toàn''']]
|align="center"|4/6/1967 - 10/7/1982
|{{Số năm theo năm và ngày|1967|6|4|1982|7|10}}
|
|Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam
Hàng 187 ⟶ 190:
|[[Đào Văn Tập|'''Đào Văn Tập''']]
|align="center"|10/7/1982 - 6/8/1985
|{{Số năm theo năm và ngày|1982|7|10|1985|8|6}}
|
|Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam
Hàng 193 ⟶ 197:
|[[Phạm Như Cương|'''Phạm Như Cương''']]
|align="center"|6/8/1985 - 13/3/1990
|{{Số năm theo năm và ngày|1985|8|6|1990|3|13}}
|
|Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam
Hàng 199 ⟶ 204:
|[[Đặng Xuân Kỳ|'''Đặng Xuân Kỳ''']]
|align="center"|13/3/1990 - 8/8/1991
|{{Số năm theo năm và ngày|1990|3|13|1991|8|8}}
|
|Viện trưởng Viện Khoa học xã hội Việt Nam
Hàng 205 ⟶ 211:
| rowspan="2" |[[Nguyễn Duy Quý|'''Nguyễn Duy Quý''']]
|align="center"|8/8/1991 - 6/1/1993
|{{Số năm theo năm và ngày|1991|8|8|1993|1|6}}
|
| rowspan="2" |{{Số năm theo năm và ngày|1991|8|8|1993|5|22}}
|Viện trưởng Viện Khoa học xã hội Việt Nam
|-
|align="center"|6/1/1993 - 22/5/1993
|{{Số năm theo năm và ngày|1993|1|6|1993|5|22}}
|
|Giám đốc Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia
|-
Hàng 215 ⟶ 222:
| rowspan="2" |[[Đỗ Hoài Nam (chính khách)|'''Đỗ Hoài Nam''']]
|align="center"|22/5/1993 - 1/4/2003
|{{Số năm theo năm và ngày|1993|5|22|2003|4|1}}
|
| rowspan="2" |{{Số năm theo năm và ngày|1993|5|22|2011|5|1}}
|Giám đốc Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia
|-
|align="center"|1/4/2003 - 1/5/2011
|{{Số năm theo năm và ngày|2003|4|1|2011|5|1}}
|
|Chủ tịch Viện Khoa học xã hội Việt Nam
|-
Hàng 225 ⟶ 233:
| rowspan="2" |[[Nguyễn Xuân Thắng|'''Nguyễn Xuân Thắng''']]
|align="center"|1/5/2011 - 22/2/2013
|{{Số năm theo năm và ngày|2011|5|1|2013|2|22}}
|
| rowspan="2" |{{Số năm theo năm và ngày|2011|5|1|2016|5|15}}
|Chủ tịch Viện Khoa học xã hội Việt Nam
|-
|align="center"|22/2/2013 - 15/5/2016
|{{Số năm theo năm và ngày|2013|2|22|2016|5|15}}
|
|Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
|-
Hàng 235 ⟶ 244:
|align="center"|[[Nguyễn Quang Thuấn|'''Nguyễn Quang Thuấn''']]
|align="center"|15/5/2016 - 30/9/2019
|{{Số năm theo năm và ngày|2016|5|15|2019|9|30}}
|
|Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
Hàng 241 ⟶ 251:
| rowspan="2" |[[Bùi Nhật Quang|'''Bùi Nhật Quang''']]
|align="center"|1/10/2019 - 8/11/2019
|{{Số năm theo năm và ngày|2019|10|1|2019|11|8}}
|
| rowspan="2" |{{Số năm theo năm và ngày|2019|10|1|2022|10|14}}
|Phó Chủ tịch phụ trách Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
|-
|align="center"|10
|align="center"|8/11/2019&ndash;14/10/2022
|{{Số năm theo năm và ngày|2019|11|8|2022|10|14}}
|
|Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
|-
Hàng 252 ⟶ 263:
|'''Đặng Xuân Thanh'''
|14/10/2022 - 9/1/2023
|{{Số năm theo năm và ngày|2022|10|14|2023|1|9}}
|
|Phó Chủ tịch Phụ trách Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
Hàng 258 ⟶ 270:
|'''Phan Chí Hiếu'''<ref>{{Chú thích web|url=https://tienphong.vn/post-1502038.tpo|tựa đề=Thứ trưởng Bộ Tư pháp giữ chức Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam|tác giả=Văn Kiên|ngày=2023-01-09|website=[[Báo Tiền Phong]]|ngôn ngữ=vi|url-status=live|ngày truy cập=2023-01-09}}</ref>
|9/1/2023 - nay
|{{Số năm theo năm và ngày|2023|1|9}}
|
|Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam