Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Penny”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
CarsracBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.4) (Bot: Thêm fy:Penny, nso:Penny
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm uk:Пенні; sửa cách trình bày
Dòng 1:
[[ImageTập tin:Penny.jpg|thumb|225px|right|Penny của [[Ghana]]]]
[[ImageTập tin:Pennies.jpg|thumb|225px|right|A variety of the low-value coins, including an (historical) [[Two pence (Irish decimal coin)|Irish 2 pence]] piece and many [[Cent (United States coin)|United States pennies]]]]
 
'''Penny''' là một [[đồng xu]] hoặc một loại [[tiền tệ]] được sử dụng ở một số nước nói [[tiếng Anh]]. Nó thường là các mệnh giá nhỏ nhất trong một hệ thống tiền tệ.
[[ImageTập tin:Silver1930penny.jpg|thumb|225px|right|A silver copy of the rare and valuable 1930 [[Penny (Australian)|Australian penny]]]]
 
== Từ nguyên ==
Từ ''penny'' trong tiếng Anh cổ là ''penig'', ''pening'', ''penning'' và ''pending''; trong [[tiếng Đức]] là ''Pfennig'', trong [[tiếng Hà Lan]] tương ứng với từ ''penning'', và trong ngôn ngữ West Frisian là ''peinje'' hoặc ''penje''. Những từ này được cho là có nguồn gốc chung từ từ "pawn" ([[cầm đồ]]) trong tiếng Anh, tiếng Đức {{lang|de|''Pfand''}}, và tiếng Hà Lan {{lang|nl|''pand''}}, những từ này có nghĩa là "cam kết hoặc biểu hiện".<ref>http://dictionary.reference.com/browse/penny</ref>
 
== Tham khảo ==
{{reflist}}
 
== Liên kết ngoài ==
* [http://www.kokogiak.com/megapenny/default.asp The MegaPenny Project] - A visualisation of what exponential numbers of pennies would look like.
* [http://www.ukcoinpics.co.uk/pen1.html Silver Pennies] - Pictures of English silver pennies from Anglo-Saxon times to the present.
* [http://www.ukcoinpics.co.uk/pen2.html Copper Pennies] - Pictures of English copper pennies from 1797 to 1860.
 
[[thểThể loại:Tiền tệ]]
 
[[be:Пені]]
Dòng 47:
[[th:เพนนี]]
[[tr:Peni]]
[[uk:Пенні]]
[[yi:פעני]]
[[zh:便士]]