Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đường (họ)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
 
Toàn bộ văn bản được xếp vần điệu và có thể đọc lên như một bài thơ 4 chữ một câu, vì vậy đôi khi trẻ em Trung Quốc sử dụng tác phẩm này để học vỡ lòng bên cạnh cuốn Tam Tự Kinh[3].
趙 (Triệu) 錢 (Tiền) 孫 (Tôn) 李 (Lý) 周 (Chu) 吳 (Ngô) 鄭 (Trịnh) 王 (Vương) 馮 (Phùng) 陳 (Trần) 褚 (Trử) 衛 (Vệ) 蔣 (Tưởng) 沈 (Thẩm) 韓 (Hàn) 楊 (Dương)
朱 (Chu) 秦 (Tần) 尤 (Vưu) 許 (Hứa) 何 (Hà) 吕 (Lữ/Lã) 施 (Thi) 张 (Trương) 孔 (Khổng) 曹 (Tào) 严 (Nghiêm) 华 (Hoa) 金 (Kim) 魏 (Ngụy) 陶 (Đào) 姜 (Khương)
戚 (Thích) 谢 (Tạ) 邹 (Trâu) 喻 (Dụ) 柏 (Bách) 水 (Thủy) 窦 (Đậu) 章 (Chương) 云 (Vân) 苏 (Tô) 潘 (Phan) 葛 (Cát) 奚 (Hề) 范 (Phạm) 彭 (Bành) 郞 (Lang)
鲁 (Lỗ) 韦 (Vi) 昌 (Xương) 马 (Mã) 苗 (Miêu) 凤 (Phượng) 花 (Hoa) 方 (Phương) 俞 (Du) 任 (Nhâm/Nhậm/Nhiệm) 袁 (Viên) 柳 (Liễu) 酆 (Phong) 鲍 (Bào) 史 (Sử) 唐 (Đường)
费 (Phí) 廉 (Liêm) 岑 (Sầm) 薛 (Tiết) 雷 (Lôi) 贺 (Hạ) 倪 (Nghê) 汤 (Thang) 滕 (Đằng) 殷 (Ân) 罗 (La) 毕 (Tất) 郝 (Hác) 邬 (Ổ) 安 (An) 常 (Thường)
乐 (Nhạc) 于 (Vu) 时 (Thời/Thì) 傅 (Phó) 皮 (Bì) 卞 (Biện) 齐 (Tề) 康 (Khang) 伍 (Ngũ) 余 (Dư) 元 (Nguyên) 卜 (Bốc) 顾 (Cố) 孟 (Mạnh) 平 (Bình) 黄 (Hoàng/Huỳnh)
和 (Hòa) 穆 (Mục) 蕭 (Tiêu) 尹 (Duẫn/Doãn) 姚 (Diêu) 邵 (Thiệu) 湛 (Trạm) 汪 (Uông) 祁 (Kì) 毛 (Mao) 禹 (Vũ) 狄 (Địch) 米 (Mễ) 贝 (Bối) 明 (Minh) 臧 (Tang)
计 (Kế) 伏 (Phục) 成 (Thành) 戴 (Đới\Đái) 谈 (Đàm) 宋 (Tống) 茅 (Mao) 庞 (Bàng) 熊 (Hùng) 纪 (Kỉ) 舒 (Thư) 屈 (Khuất) 项 (Hạng) 祝 (Chúc) 董 (Đổng) 梁 (Lương)
杜 (Đỗ) 阮 (Nguyễn) 蓝 (Lam) 闵 (Mẫn) 席 (Tịch) 季 (Quý) 麻 (Ma) 强 (Cường) 贾 (Giả) 路 (Lộ) 娄 (Lâu) 危 (Nguy) 江 (Giang) 童 (Đồng) 颜 (Nhan) 郭 (Quách)
梅 (Mai) 盛 (Thịnh) 林 (Lâm) 刁 (Điêu) 鍾 (Chung) 徐 (Từ) 邱 (Khâu) 骆 (Lạc) 高 (Cao) 夏 (Hạ) 蔡 (Thái/Sái) 田 (Điền) 樊 (Phiền/Phàn) 胡 (Hồ) 凌 (Lăng) 霍 (Hoắc)
虞 (Ngu) 万 (Vạn) 支 (Chi) 柯 (Kha) 昝 (Tảm) 管 (Quản) 卢 (Lô/Lư) 莫 (Mạc) 经 (Kinh) 房 (Phòng) 裘 (Cừu) 缪 (Mậu) 干 (Can) 解 (Giải) 应 (Ứng) 宗 (Tông)
丁 (Đinh) 宣 (Tuyên) 贲 (Bôn) 邓 (Đặng) 郁 (Úc) 单 (Đan/Đơn) 杭 (Hàng) 洪 (Hồng) 包 (Bao) 诸 (Chư) 左 (Tả) 石 (Thạch) 崔 (Thôi) 吉 (Cát) 钮 (Nữu) 龚 (Cung)
程 (Trình) 嵇 (Kê) 刑 (Hình) 滑 (Hoạt) 裴 (Bùi) 陆 (Lục) 荣 (Vinh) 翁 (Ông) 荀 (Tuân) 羊 (Dương) 於 (Ư) 惠 (Huệ) 甄 (Chân) 曲 (Khúc) 家 (Gia) 封 (Phong)
芮 (Nhuế) 羿 (Nghệ) 儲 (Trừ) 靳 (Cận) 汲 (Cấp) 邴 (Bỉnh) 糜 (Mi) 松 (Tùng) 井 (Tỉnh) 段 (Đoạn/Đoàn) 富 (Phú) 巫 (Vu) 乌 (Ô) 焦 (Tiêu) 巴 (Ba) 弓 (Cung)
牧 (Mục) 隗 (Ngỗi) 山 (Sơn/San) 谷 (Cốc) 车 (Xa) 侯 (Hầu) 宓 (Mật) 蓬 (Bồng) 全 (Toàn) 郗 (Si) 班 (Ban) 仰 (Ngưỡng) 秋 (Thu) 仲 (Trọng) 伊 (Y) 宫 (Cung)
宁 (Ninh) 仇 (Cừu) 栾 (Loan) 暴 (Bạo) 甘 (Cam) 鈄 (Đẩu) 厉 (Lệ) 戎 (Nhung) 祖 (Tổ) 武 (Vũ/Võ) 符 (Phù) 刘 (Lưu) 景 (Cảnh) 詹 (Chiêm) 束 (Thúc) 龙 (Long)
叶 (Diệp) 幸 (Hạnh) 司 (Ti) 韶 (Thiều) 郜 (Cáo) 黎 (Lê) 蓟 (Kế) 薄 (Bạc) 印 (Ấn) 宿 (Túc) 白 (Bạch) 怀 (Hoài) 蒲 (Bồ) 邰 (Thai) 从 (Tòng) 鄂 (Ngạc)
索 (Tác) 咸 (Hàm) 籍 (Tịch) 赖 (Lại) 卓 (Trác) 蔺 (Lận) 屠 (Đồ) 蒙 (Mông) 池 (Trì) 乔 (Kiều) 阴 (Âm) 鬱 (Úc) 胥 (Tư) 能 (Năng) 苍 (Thương) 双 (Song)
闻 (Văn) 莘 (Sân) 党 (Đảng) 翟 (Trạch) 谭 (Đàm) 贡 (Cống) 劳 (Lao) 逄 (Bàng) 姬 (Cơ) 申 (Thân) 扶 (Phù) 堵 (Đổ) 冉 (Nhiễm) 宰 (Tể) 郦 (Li) 雍 (Ung)
郤 (Khích) 璩 (Cừ) 桑 (Tang) 桂 (Quế) 濮 (Bộc) 牛 (Ngưu) 寿 (Thọ) 通 (Thông) 边 (Biên) 扈 (Hỗ) 燕 (Yên) 冀 (Kí) 郏 (Giáp) 浦 (Phổ) 尚 (Thượng) 农 (Nông)
温 (Ôn) 别 (Biệt) 庄 (Trang) 晏 (Yến) 柴 (Sài) 瞿 (Cù) 閻 (Diêm) 充 (Sung) 慕 (Mộ) 连 (Liên) 茹 (Như) 习 (Tập) 宦 (Hoạn) 艾 (Ngải) 鱼 (Ngư) 容 (Dong)
向 (Hướng) 古 (Cổ) 易 (Dịch) 愼 (Thận) 戈 (Qua) 廖 (Liệu) 庾 (Dữu) 終 (Chung) 曁 (Kị) 居 (Cư) 衡 (Hành) 步 (Bộ) 都 (Đô) 耿 (Cảnh) 满 (Mãn) 弘 (Hoằng)
匡 (Khuông) 国 (Quốc) 文 (Văn) 寇 (Khấu) 广 (Quảng) 禄 (Lộc) 阙 (Khuyết) 东 (Đông) 欧 (Âu) 殳 (Thù) 沃 (Ốc) 利 (Lợi) 蔚 (Uất) 越 (Việt) 夔 (Quỳ) 隆 (Long)
师 (Sư) 巩 (Củng) 厍 (Xá) 聂 (Niếp/Nhiếp) 晁 (Triều) 勾 (Câu) 敖 (Ngao) 融 (Dung) 冷 (Lãnh) 訾 (Tí) 辛 (Tân) 阚 (Khám) 那 (Na) 简 (Giản) 饶 (Nhiêu) 空 (Không)
曾 (Tăng) 毋 (Vô) 沙 (Sa) 乜 (Khiết) 养 (Dưỡng) 鞠 (Cúc) 须 (Tu) 丰 (Phong) 巢 (Sào) 关 (Quan) 蒯 (Khoái) 相 (Tương) 查 (Tra) 后 (Hậu) 荆 (Kinh) 红 (Hồng)
游 (Du) 竺 (Trúc) 權 (Quyền) 逯 (Lộc) 蓋 (Cái) 益 (Ích) 桓 (Hoàn) 公 (Công) 万俟 (Mặc Kì) 司馬 (Tư Mã) 上官 (Thượng Quan) 歐陽 (Âu Dương)
夏侯 (Hạ Hầu) 诸葛 (Gia Cát) 闻人 (Văn Nhân) 东方 (Đông Phương) 赫连 (Hách Liên) 皇甫 (Hoàng Phủ) 尉迟 (Uất Trì) 公羊 (Công Dương)
澹台 (Đam Đài) 公冶 (Công Dã) 宗政 (Tông Chính) 濮阳 (Bộc Dương) 淳于 (Thuần Vu) 单于 (Đan Vu) 太叔 (Thái Thúc) 申屠 (Thân Đồ)
公孙 (Công Tôn) 仲孙 (Trọng Tôn) 轩辕 (Hiên Viên) 令狐 (Lệnh Hồ) 钟离 (Chung Li) 宇文 (Vũ Văn) 长孙 (Trường Tôn) 慕容 (Mộ Dung)
鲜于 (Tiên Vu) 闾丘 (Lư Khâu) 司徒 (Tư Đồ) 司空 (Tư Không) 亓官 (Kì Quan) 司寇 (Tư Khấu) 仉 (Chưởng) 督 (Đốc) 子车 (Tử Xa)
颛孙 (Chuyên Tôn) 端木 (Đoan Mộc) 巫马 (Vu Mã) 公西 (Công Tây) 漆雕 (Tất Điêu) 乐正 (Nhạc Chính) 壤驷 (Nhưỡng Tứ) 公良 (Công Lương)
拓拔 (Thác Bạt) 夹谷 (Giáp Cốc) 宰父 (Tể Phụ) 谷粱 (Cốc Lương) 晋 (Tấn) 楚 (Sở) 閆 (Diêm) 法 (Pháp) 汝 (Nhữ) 鄢 (Yên) 涂 (Đồ) 钦 (Khâm)
段干 (Đoạn Can) 百里 (Bách Lí) 东郭 (Đông Quách) 南门 (Nam Môn) 呼延 (Hô Diên) 归海 (Quy Hải) 羊舌 (Dương Thiệt) 微生 (Vi Sinh)
岳 (Nhạc) 帅 (Súy) 緱 (Câu) 亢 (Kháng) 况 (Huống) 后 (Hậu) 有 (Hữu) 琴 (Cầm) 梁丘 (Lương Khâu) 左丘 (Tả Khâu) 东门 (Đông Môn) 西门 (Tây Môn)
商 (Thương) 牟 (Mưu) 佘 (Xà) 佴 (Nại) 伯 (Bá) 赏 (Thưởng) 南宫 (Nam Cung) 墨 (Mặc) 哈 (Ha) 谯 (Tiều) 笪 (Đát) 年 (Niên) 爱 (Ái) 阳 (Dương) 佟 (Đồng)
第五 (Đệ Ngũ) 言 (Ngôn) 福 (Phúc) 百 (Bách) 家 (Gia) 姓 (Tính) 終 (Chung)[4]
== Người Trung Quốc họ Đường nổi tiếng ==
* [[Đường Thúc Ngu]], người lập ra [[nước Đường]], tiền thân của [[nước Tấn]]