Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Karl-Heinz Rummenigge”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| currentclub = đã giải nghệ
| position = tiền đạo
| years = 1974-1984<br>1984-1987<br>1987-1989<br>'''Tổng'''
| clubs = [[Bayern Munich]]<br>[[Internazionale Milano F.C.|Internazionale]]<br>[[Servette FC|Servette]]
| caps(goalsgoal) = 310 (162)<br>64 (24)<br>50 (34)<br>424 (230)
| totalcaps = 424 | totalgoals = 230
| nationalyears = 1976-1986
| nationalteam = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Tây Đức]]