Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Người giúp việc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 39:
 
== Xem thêm ==
 
 
 
[[Thể loại:Nghề nghiệp]]
Hàng 47 ⟶ 45:
[[da:Hushjælp]]
[[de:Dienstbote]]
[[en:Domestic worker]]
[[es:Trabajador doméstico]]
[[eo:Servisto]]
Hàng 64 ⟶ 61:
[[fi:Palvelija]]
[[sv:Tjänstefolk]]
[[vi:Người giúp việc]]
[[zh:僕人]]