Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Súng ngắn TT”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox Weapon
|name= TT
|image= [[ImageTập tin:Pistol TT33.jpg|300px]]
|caption=
|origin= {{flag|Liên Xô}}
Dòng 27:
|height= {{convert|134|mm|abbr=on|1}}
<!-- Ranged weapon specifications -->
|cartridge= [[7.62x25mm Tokarev|7.,62×25mm Tokarev]]
|action= [[Nạp đạn bằng độ giật]], khóa nòng lùi, bắn từng viên
|rate=
Dòng 61:
*Tốc độ đạn xoay trong nòng: 4000 vòng/giây
*Băng đạn: 8 viên
*Cỡ đạn: 7.,62×25mm
*Chế độ bắn: từng phát
*Cơ chế nạp đạn: tự động bằng khóa nòng lùi
Dòng 80:
{{Vũ khí Liên Xô trong CTTG II}}
[[Thể loại:Súng ngắn]]
[[Thể loại:Vũ khí trong Chiến tranh Việt Nam]]
[[Thể loại:Súng Nga]]
[[Thể loại:Vũ khí Liên Xô]]
[[Thể loại:Vũ khí trong Chiến tranh Việt Nam]]
 
[[de:Tokarew TT-33]]