Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Antigua và Barbuda”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm no:Antigua og Barbudas herrelandslag i fotball |
n rank FIFA 8.2012 |
||
Dòng 12:
| Home Stadium = [[Sân vận động Sir Vivian Richards|Vivian Richards]], [[Sân vận động Thể thao Antigua|Thể thao Antigua]]
| FIFA Trigramme = ATG
| FIFA Rank =
| 1st ranking date = 8.1993
| FIFA max = 83
Dòng 18:
| FIFA min = 170
| FIFA min date = 12.2003–1.2004
| Elo Rank =
| Elo max = 130
| Elo max date =
|