Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Hòa thảo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2:
| fossil_range= Hậu Creta<ref name=DinosDined>{{cite journal | coauthors = Sues H. D. | year = 2005 | title = Dinosaurs Dined on Grass | journal = Science | volume = 310 | issue = 5751 | pages = 1126-1128 | doi = 10.1126/science.1121020 | author = Piperno D. R. | pmid = 16293745 | unused_data = aut}}</ref> - nay
| image = Meadow Foxtail head.jpg
| image_caption = Hoa của cỏ đuôi cáo<br />(''[[Alopecurus pratensis]]'')
| regnum = [[Thực vật|Plantae]]
Hàng 10 ⟶ 9:
| ordo = [[Poales]]
| familia = '''Poaceae'''
| familia_authority = ([[Robert Brown (botanist)|R.Br.]]) [[John Hendley Barnhart|
| type_genus = ''[[Chi Hòa thảo|Poa]]''
| type_genus_authority = [[Carl von Linné|L.]], 1753
|