Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Hòa thảo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
| fossil_range= Hậu Creta<ref name=DinosDined>{{cite journal | coauthors = Sues H. D. | year = 2005 | title = Dinosaurs Dined on Grass | journal = Science | volume = 310 | issue = 5751 | pages = 1126-1128 | doi = 10.1126/science.1121020 | author = Piperno D. R. | pmid = 16293745 | unused_data = aut}}</ref> - nay
| image = Meadow Foxtail head.jpg
| image_width = 240px
| image_caption = Hoa của cỏ đuôi cáo<br />(''[[Alopecurus pratensis]]'')
| regnum = [[Thực vật|Plantae]]
Hàng 10 ⟶ 9:
| ordo = [[Poales]]
| familia = '''Poaceae'''
| familia_authority = ([[Robert Brown (botanist)|R.Br.]]) [[John Hendley Barnhart|BarnhartBarnh.]], 1895
| type_genus = ''[[Chi Hòa thảo|Poa]]''
| type_genus_authority = [[Carl von Linné|L.]], 1753