Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đơn vị tốc độ truyền dữ liệu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Silvergoat (thảo luận | đóng góp)
n Silvergoat đã đổi Megabit trên giây thành Đơn vị tốc độ truyền dữ liệu: Dịch từ "Data rate units" bên tiếng Anh - trang "Megabit per second" bên tiếng Anh đã bị gộp vào nên tôi đổi tên trang.
Silvergoat (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{BitTốc ratesđộ bit}}
 
==NhầmTránh nhầm lẫn==
Không nên nhầm lẫn giữa một megabit trên giây và một [[mebibit trên giây]]:
{| border="0" style="margin-left: 2em;"
|-
|align="right"| 10<sup>6</sup> bit/s || = || 1.000.000 bit/s || = || 1 '''Mbit/s''' (một [[megabit]] or một [[triệu]] bits trên giây)
|-
|align="right"| 2<sup>20</sup> bit/s || = || 1.048.576 bit/s || = || 1 [[mebibit trên giây|Mibit/s]] (một [[mebibit]] trên giây)
|}
 
==Megabit trên giây==
'''Megabit trên giây''' ([[tiếng Anh]]: '''megabit per second'''; viết tắt là '''Mbps''' ), là [[đơn vị]] đo tốc độ truyền dẫn dữ liệu, tương đương 1.000 [[kilobit trên giây]] hay 1.000.000 [[bit trên giây]].
 
Hàng 19 ⟶ 30:
* [[SATA]] 150-300 MB/s
* [[PCI]] 133-533 MB/s
 
==Nhầm lẫn==
Không nên nhầm lẫn giữa một megabit trên giây và một [[mebibit trên giây]]:
{| border="0" style="margin-left: 2em;"
|-
|align="right"| 10<sup>6</sup> bit/s || = || 1.000.000 bit/s || = || 1 '''Mbit/s''' (một [[megabit]] or một [[triệu]] bits trên giây)
|-
|align="right"| 2<sup>20</sup> bit/s || = || 1.048.576 bit/s || = || 1 [[mebibit trên giây|Mibit/s]] (một [[mebibit]] trên giây)
|}
 
{{stub}}
Hàng 36 ⟶ 38:
[[bg:Мегабит в секунда]]
[[ca:Megabit per segon]]
[[en:Data rate units#Megabit per second]]
[[es:Megabit por segundo]]
[[eu:Megabyte segundoko]]