Khác biệt giữa bản sửa đổi của “North Dakota”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Thêm sco:Sooth Dakota |
n r2.7.3) (Bot: Thêm zh-yue:北得高打省 |
||
Dòng 1:
{{Tóm tắt về tiểu bang Hoa Kỳ |
Bản đồ = Map of USA highlighting North Dakota.png |
Tên hiệu = Peace Garden State,<br /> Roughrider State, Flickertail State |
Motto = Liberty and union, now and forever, one and inseparable;<br /> Strength from the soil |
Thủ phủ = [[Bismarck, Bắc Dakota|Bismarck]] |
Thành phố lớn nhất = [[Fargo, Bắc Dakota|Fargo]] |
Thống đốc = [[John Hoeven]] ([[Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ|Cộng hòa]])|
Thượng nghị sĩ = [[Kent Conrad]] ([[Đảng Dân chủ Hoa Kỳ|Dân chủ]])<br />[[Byron Dorgan]] (Dân chủ) |
Viết tắt bưu điện = ND |
TotalAreaUS = 70.762 |
Diện tích = 183.272 |
LandAreaUS = 69.050 |
Diện tích đất = 178.839 |
WaterAreaUS = 1.711 |
Diện tích nước = 4.432 |
PT Nước = 2,4 |
Dân số xếp thứ = 47 |
Dân số = 642.200 |
Năm đếm dân số = 2000 |
Mật độ xếp thứ = 47 |
2000DensityUS = 9,30 |
Mật độ dân số = 3.592 |
Thứ tự gia nhập = 39 |
Ngày gia nhập = [[2 tháng 11]] năm [[1889]] |
Múi giờ = [[CST]] |
UTC = -6 |
Múi giờ DST = [[CDT]] |
TZ1Where = gần hết tiểu bang |
TimeZone2 = [[MST]]: UTC-7/[[MDT]]: UTC-6 |
TZ2Where = Tây Nam |
Vĩ độ = 45°55′ Bắc - 49°00′ Bắc|
Kinh độ = 96°33′ Tây - 104°03′ Tây |
WidthUS = 210 |
Ngang = 340 |
LengthUS = 340 |
Dài = 545 |
Cao nhất = [[White Butte]] |
HighestElevUS = 3.506 |
HighestElev = 1.069 |
MeanElevUS = 1.903 |
Trung bình = 580 |
Thấp nhất = [[sông Red]] |
LowestElevUS = 751 |
LowestElev = 229 |
Mã ISO = US-ND |
Website = www.nd.gov
}}
'''
Trước đây là một phần của [[lãnh địa Dakota]] (đặt theo tên bộ tộc [[Dakota]] của dân bản địa châu Mỹ), Bắc Dakota trở thành một tiểu bang vào năm [[1889]].
{{Hoa Kỳ}}
{{sơ khai Hoa Kỳ}}
{{Thời gian tổ chức|thành lập=1889}}
{{
{{Commonscat|
[[Thể loại:
[[Thể loại:Tiểu bang Hoa Kỳ]]
[[Thể loại:Miền
[[af:Noord-Dakota]]
[[als:Nord Dakota]]
[[ang:Norþ Dakota]]
[[ar:داكوتا الشمالية]]
[[
[[arc:ܢܘܪܬ ܕܐܟܘܬܐ]]
[[
[[
[[
[[
[[
[[
[[bn:নর্থ ডাকোটা]]
[[
[[jv:North Dakota]]
[[be:Штат Паўночная Дакота]]
[[be-x-old:Паўночная Дакота]]
[[bcl:North Dakota]]
[[bi:Not Dakota]]
[[
[[
[[
[[bg:Северна Дакота]]
[[
[[
[[
[[cy:Gogledd Dakota]]
[[
[[
[[nv:Náhookǫsjí Díkóodah Hahoodzo]]
[[
[[el:Βόρεια Ντακότα]]
[[
[[es:Dakota del Norte]]
[[
[[
[[fa:داکوتای شمالی]]
[[
[[fo:North Dakota]]
[[
[[
[[
[[
[[
[[
[[
[[hak:Pet Tha̍t-khô-thâ]]
[[
[[ko:노스다코타 주]]
[[
[[hy:Հյուսիսային Դակոտա]]
[[hi:उत्तर डेकोटा]]
[[hr:Sjeverna Dakota]]
[[
[[
[[
[[bpy:নর্থ ডাকোটা]]
[[ia:Dakota del Nord]]
[[
[[iu:ᑖᑰᑖ ᑐᓄᕕᐊᖅ]]
[[
[[os:Цæгат Дакотæ]]
[[is:Norður-Dakóta]]
[[
[[he:דקוטה הצפונית]]
[[pam:North Dakota]]
[[ka:ჩრდილოეთი დაკოტა]]
[[kw:Dakota Gledh]]
[[mrj:Йыдвел Дакота]]
[[sw:North Dakota]]
[[
[[
[[
[[la:Dacota Septentrionalis]]
[[lv:Ziemeļdakota]]
[[
[[
[[
[[
[[
[[mk:Северна Дакота]]
[[mg:Dakôta Avaratra]]
[[ml:വടക്കൻ ഡക്കോട്ട]]
[[mi:North Dakota]]
[[mr:नॉर्थ डकोटा]]
[[arz:داكوتا الشماليه]]
[[mn:Хойд Дакота]]
[[my:မြောက်ဒါကိုတာပြည်နယ်]]
[[nah:Dakota Mictlāmpa]]
[[
[[ja:ノースダコタ州]]
[[frr:North Dakota]]
[[
[[
[[
[[
[[pnb:نارتھ ڈیکوٹا]]
[[pms:Dakota dël Nòrd]]
[[
[[
[[
[[
[[
[[
[[ru:Северная Дакота]]
[[se:Davvi-Dakota]]
[[sa:नार्थ डेकोटा]]
[[sco:
[[sq:
[[scn:Dakota dû
[[simple:
[[sk:
[[sl:
[[ckb:داکۆتای
[[sr:
[[sh:
[[fi:
[[sv:
[[tl:
[[ta:
[[tt:
[[th:รัฐ
[[
[[uk:Північна Дакота]]
[[ur:شمالی ڈکوٹا]]
[[ug:Shimaliy Dakota Shitati]]
[[
[[
[[
[[
[[zh-yue:北得高打省]]
[[diq:
[[bat-smg:
[[zh:
|