Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Viễn Đông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 9:
! STT !! Tiền tố thường gọi !! Quốc gia/Vùng lãnh thổ !! Tổng diện tích (km2) !! Tỉ lệ mặt nước (%) !! Dân số (người) !! Mật độ dân cư (km2/người)
|-
| 1 || [[Cộng hòa Liênliên bang]] || [[Nga]] || 17.098.242 || 0,47 || 141.906.693 || 8,3
|-
| 2 || [[Cộng hòa Nhânnhân dân]] || [[Trung Quốc]] || 9.596.961 9.640.011 || 2,82 || 1.334.600.000 || 139,1 138,4
|-
| 3|| [[Vương quốc]] || [[Nhật Bản]] || 377.930 || 0,82 || 127.551.434 || 337,5
Dòng 17:
| 4 || [[Cộng hòa]] || [[Hàn Quốc]] || 99.678 || 0,29 || 48.759.049 || 489,2
|-
| 5 || [[Cộng hòa Dândân chủ Nhânnhân dân]] || [[Triều Tiên]] || 120.538 || 0,11 || 48.759.049 || 185,4
|-
| 6 || [[Cộng hòa]] || [[Trung Hoa Dân quốc]] || 36.188 || 10,34 || 23.120.205 || 638,9
Dòng 23:
| 7 || [[Đặc khu hành chính]] || [[Hong Kong]] || 1.104 || 4,58 || 7.065.396 || 6.399,8
|-
| Ví dụ8 || [[Đặc dụkhu hành chính]] || Ví dụ[[Macau]] || Ví dụ29 || Ví dụ0,0 || Ví dụ559.494 || Ví dụ19.292,9
|-
| Ví dụ || Ví dụ || Ví dụ || Ví dụ || Ví dụ || Ví dụ || Ví dụ