Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xuồng CQ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 81:
 
== Động Cơ ==
Máy xuồng hiệu Yanmar 4LHA-STP, công suất 240 HP/3.300 vòng phút, thiết bị đẩy đồng bộ theo máy, xuất xứ Nhật Bản.
[[Xuồng CQ]] sử dụng động cơ Marine [[Diesel]]<br /><br />
'''Ưu điểm:'''<br />
Động cơ Marine Diesel được [[Thụy Điển]] bắt đầu nghiên cứu và chế tạo từ năm 1997, nó đã mở đầu cho việc phát triển động cơ diesel thay thế cho [[động cơ xăng]] / [[động cơ thủy V8]] chạy xăng I / O hay động cơ lắp trong… như một trong những động cơ bền và nhẹ nhất trên thị trường.<br />
Động cơ được dựa trên loại động cơ 6.5L GM V8 diesel và đã được đổi tên thành Optimizer 6500 sau khi được GEP mua lại vào năm 1999, động cơ này đã có một lịch sử thương mại và quân sự ấn tượng nhất trong tất cả các động cơ được sử dụng trong quân sự [[Humvee]] và [[Hummer H1]].<br />
Hệ thống nhiên liệu cơ học cơ bản [[Stanadyne]] làm cho các động cơ bền hơn, tin cậy và dễ dàng bảo trì hơn so với những hãng động cơ khác đang có trên thị trường hiện nay.<br />
Một động cơ Marine diesel kết hợp giữa block đúc nguyên khối và lắp xy lanh với hệ thống phun nhiên liệu cơ khí Stanadyne cho độ bền và khả năng làm việc cao mà vẫn duy trì được một cấu trúc chắc chắn với một [[thể tích buồng quét]] lớn 6.5L.<br />
<br />
 
Hàng 94 ⟶ 89:
! Đặc tính kỹ thuật !! Thông số
|-
| Loại động cơ || V8Động cơ diesel 4 thì, làm mát bằng nước
|-
| Công suất và moomen xoắn định mức || * 177 kW (240 mhp) / 3300 rpm<br />
| Kiểu phun || IDI
** 169 kW (230 mhp) / 3300 rpm
|-
| Công suất và moomen xoắn đầu trục || 140 kW (190 mhp) / 3100 rpm
| Lượng chiếm nước || 6.5 L
|-
| ĐườngBán kính xyđầu lanh X hành trìnhtrục || 1033.455 XL 97(211 mmcu in)
|-
| Đường kính ngõ ra || 100 mm x 110 mm
| Tỷ số nén || 18:1
|-
| ThứXy tự nổlanh || 1-8-7-2-6-5-4-3 thì
|-
| Cơ chế || Đốt trực tiếp
| Chiều quay bánh đà || ngược chiều kim đồng hồ
|-
| Điện áp khởi động || 12v DC
| Áp suất phun dầu bôi trơn || 6 psi @ idle
|-
| ÁpĐiện suấtáp phun dầudòng bôi trơnnạp || 30-4312 psiV min- 80 2000rpmA
|-
| Làm mát || Làm mát thủy lực bằng nước
| Nhiệt độ làm việc || 700C
|-
| Hệ thống phunbôi nhiêntrơn liêu || StanadyneBôi Mechanicaltrơn cưỡng bức
|-
| HệTrọng thốnglượng làm mát || làm365 mátkg kín
|-
| Tiêu chuẩn khí thải || EC2003/44EU pendRCD, BSO II, EMC
| Hệ thống tăng áp || Siêu nạp Lysholm
|-
| Độ gắng kết || Thông qua trục khuỷu và các ron cao su chiệu mài mòn.
| Hệ thống khí xả || 356 alu ư A4 ss raiser
|-
| Trọng lượng khô || 430 kg
|-
| Thời gian thay dầu || 500 hrs
|-
| Tiêu chuẩn khí thải || EC2003/44 pend
|}