Khác biệt giữa bản sửa đổi của “P.F.K. CSKA Moskva”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Jspeed1310 đã đổi PFC CSKA Moskva thành P.F.K. CSKA Moskva |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
:''Đối với bài viết về câu lạc bộ thể thao, xem [[CSKA Moskva]].''
{{Infobox football club
|
| image = [[File:PFK CSKA Logo.svg|150px|logo]]
fullname = Câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp câu lạc bộ thể thao của quân đội Nga <br />''PFC Tsentralnyi Sportivnyi Klub Armii Moskva''<br /> |▼
nickname = Koni (Chú ngựa), Krasno-sinie (đỏ-xanh da trời), Armeytsy (Những anh chàng bộ đội), Armeytsy Moskvy (Những anh chàng bộ đội của Moskva)|▼
▲| fullname = Профессиональный футбольный клуб ЦСКА Москва<br><small>(Câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp câu lạc bộ thể thao của quân đội Nga
▲| nickname = ''Koni'' (
| founded = {{Start date and years ago|df=yes|1911|8|27}}
capacity = 78,000 |▼
| ground = [[Arena Khimki]]/[[Sân vận động Luzhniki|Luzhniki]]
chairman = {{flagicon|RUS}} [[Evgeny Giner]] |▼
▲ league = [[Russian Premier League]] |
| manager = [[Leonid Viktorovich Slutsky|Leonid Slutsky]]
season = [[Russian Premier League 2008|2008]] |▼
| league = [[Russian Premier League]]
position = RPL, 2nd |▼
pattern_la1=|pattern_b1=|pattern_ra1=|▼
leftarm1=FF0000|body1=FF0000|rightarm1=FF0000|shorts1=0000FF|socks1=0000FF|▼
pattern_la2=|pattern_b2=|pattern_ra2=|▼
▲| leftarm1=
leftarm2=666666|body2=666666|rightarm2=666666|shorts2=666666|socks2=666666|▼
▲| leftarm2=
}}
'''
==Danh hiệu==
'''Vô địch'''
|