Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đường lang quyền”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 21:
 
==Các lưu phái Đường Lang quyền hiện hành==
:Branches of Bei Tanglangquan (Các lưu phái Bắc Đường Lang quyền)
::Các lưu phái phổ biến:
**Qī Xīng Táng Láng quán 七星螳螂拳 (Chāt Sīng Tòhng Lòhng Kyùhn, Seven Star Praying Mantis Boxing): Thất Tinh Đường Lang quyền
**Tài Jí Táng Láng quán 太极螳螂拳 (Taai Gihk Tòhng Lòhng Kyùhn, Taiji Praying Mantis Boxing): Thái Cực Đường Lang quyền
**Lìu Hé Táng Láng quán 六合螳螂拳(Luhk Hahp Tòhng Lòhng Kyùhn, Six Harmony Praying Mantis Boxing): Lục Hợp Đường Lang quyền
**Méi Huā Táng Láng quán 梅花螳螂拳(Mùih Fā Tòhng Lòhng Kyùhn, Plum Blossom Praying Mantis Boxing): Mai Hoa Đường Lang quyền
**Tài Jí Méi Huā Táng Láng quán 太极梅花 (Taai Gihk Mùih Fā Tòhng Lòhng Kyùhn, Taiji Plum Blossom Praying Mantis Boxing): Thái Cực Mai Hoa Đường Lang quyền
::Các lưu phái ít phổ biến:
**Eight Step Praying Mantis Boxing (Bā Bù Tángláng Quán八步螳螂拳): Bát Bộ Đường Lang quyền
**Shiny Board Praying Mantis Boxing (Guāng Bǎn Tángláng Quán 光板螳螂拳): Quang Bản Đường Lang quyền
**Long Fist Praying Mantis Boxing (Cháng Quán Tángláng Quán 長拳螳螂拳): Trường quyền Đường Lang quyền
**Throwing Hand Praying Mantis Boxing (Shuāishǒu Méihuā Tángláng Quán 摔手梅花螳螂拳): Suất Thủ Mai Hoa Đường Lang quyền
**Secret Gate Praying Mantis Boxing (Mì Mén Tángláng Quán 秘門螳螂拳): Bí Môn Đường Lang quyền
**Seeking Leg Praying Mantis Boxing (Tàn Tuǐ Tángláng Quán: 探腿螳螂拳): Đàn Thối Đường Lang quyền
 
:Branches of Nan Tanglangquan – Fukien Nan Shaolin
:(Các lưu phái Nam Đường Lang quyền – Nam Thiếu Lâm Phúc Kiến)
**Chow Gar Tanglangquan(周家; Chow family Praying Mantis Boxing): Chu gia Đường Lang quyền của Chu Á Nam (Chow Áh Nàam)
**Chu Gar Tanglangquan (朱家; Chu family Praying Mantis Boxing): Châu gia Đường Lang quyền của Châu Phúc Đồ (Chu Fook-To, Chu Fook-Too, Chu Fook Tou, Chu Fook Tu) hậu duệ của Minh Thái Tổ Châu Nguyên Chương
**Kwong Sai Jook Lum Tanglangquan (江西竹林; Jiangxi Bamboo Forest Praying Mantis Boxing): Giang Tây Trúc Lâm Đường Lang quyền
**Iron Ox Tanglangquan (鐵牛; Iron Ox Praying Mantis Boxing): Thiết Ngưu Đường Lang quyền
 
==Xem thêm==