Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hydrazin”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Makecat-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm et:Hüdrasiin
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n chú thích, replaced: {{cite book → {{chú thích sách
Dòng 36:
| Autoignition = 24–270 °C
| ExploLimits = 1,8–100%
| LD50 = 59–60 mg/kg (miệng, chuột)<ref>{{citechú bookthích sách |author=Martel B.; Cassidy K. |title=Chemical Risk Analysis: A Practical Handbook |publisher=Butterworth–Heinemann |year=2004 |pages=361 |isbn=1903996651}}</ref>
| RPhrases = 45-10-23/24/25-34-43-50/53
| SPhrases = 53-45-60-61
Dòng 58:
 
{{Liên kết chọn lọc|sl}}
 
[[ar:هيدرازين]]
[[be:Гідразін]]