Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arena AufSchalke”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Sửa ar:فيلتينس أرينا
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n chú thích, replaced: {{cite journal → {{chú thích tạp chí
Dòng 14:
| construction_cost = [[Euro|€]] 192 triệu
| architect = Hentrich, [[Hubert Petschnigg|Petschnigg]] und Partner<ref>
{{chú thích tạp chí
{{cite journal
|url= http://www.hpp.com/en/projekte/typologies/stadiums-and-arenas/schalke-arena.html
}}</ref>
Dòng 20:
| tenants = [[Schalke 04]]
| seating_capacity = 61,673 (Chỗ ngồi & Chỗ đứng) <br> 54,142 (Chỉ ngồi)
| record_attendance = '''Hockey''': 77,803<br> 7 tháng 5, 2010<br>[[2010 IIHF World Championship Opening Game|Trận mở màn giải Hockey thế giới 2010 ]]
| dimensions = 105 m x 68 m
| suites = 90