Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Elfriede Jelinek”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Sửa uk:Ельфріде Єлінек
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n cosmetic change using AWB
Dòng 11:
Tại [[Áo]], thái độ của công chúng đối với Elfriede Jelinek khá phức tạp, đặc biệt sau vụ bê bối do hài kịch ''Burgtheater'' (Nhà hát Burg, 1984) của bà gây nên. Jelinek chỉ trích quyết liệt việc nước Áo từng dính líu với [[Đức quốc xã]] và sự nổi lên của chủ nghĩa cực đoan chính trị, gọi Áo là "quốc gia của bọn tội phạm" và mô tả nó như vương quốc của những người chết trong tiểu thuyết ''Die Kinder der Toten'' (Lũ trẻ chết chóc, 1995). Năm 1998, nhà cầm quyền Áo cấm trình diễn các vở kịch của Jelinek; năm 2000 bà đe dọa rời nước Áo và không cho phép trình diễn kịch của mình tại các nhà hát Áo. Mặc dù vậy, Elfriede Jelinek vẫn là một nhà văn có ảnh hưởng quan trọng trong nền văn học đương đại Áo và là tác giả viết [[tiếng Đức]] danh tiếng hàng đầu hiện nay.
 
[[Tập tin:Lapianiste.jpg |nhỏ|phải|400px|Áp phích của phim ''Cô gái chơi dương cầm'', tiếng Tây Ban Nha]]
Thời gian về sau, Elfriede Jelinek chuyển sang viết kịch nhiều hơn, thay lối độc thoại truyền thống bằng những độc thoại đa thanh không phân định rõ vai mà cho phép nhiều cấp độ khác nhau của tâm thức và lịch sử vang lên cùng một lúc. Những tác phẩm mới nhất của bà có thể kể đến tập kịch ''In den Alpen'' (Ở núi Alps, 2002), vở kịch ''Der Tod und das Mädchen'' (Cái chết và cô gái, 2003) và vở kịch chỉ trích kịch liệt cuộc chiến tại [[Iraq]] ''Bambiland'' (2003). Đến nay, Jelinek đã viết khoảng 30 tác phẩm gồm cả văn xuôi và kịch (gồm cả kịch bản phim). Ngoài ra bà còn là dịch giả, từng dịch tác phẩm của [[Thomas Pynchon]], [[Georges Feydeau]], [[Eugene Labiche]], [[Christopher Marlowe]]. Tác phẩm của bà được dịch ra nhiều thứ tiếng. Bà nhận được gần 20 giải thưởng các loại (cả quốc gia và quốc tế). Đỉnh cao là [[giải Nobel Văn học]] năm 2004. Elfried Jelinek được trao giải vì những tác phẩm khắc họa một thế giới tàn nhẫn của bạo lực và quy phục, của kẻ đi săn và con mồi. Những tiểu thuyết và kịch của bà mang dòng chảy âm thanh và phản âm thanh đầy nhạc tính, với năng lực tu từ ngoại hạng đã phát lộ cái bất hợp lí của những khuôn mẫu sáo mòn cùng quyền uy chinh phục của chúng trong xã hội. Tiểu thuyết đỉnh cao của Elfriede Jelinek là ''Die Klavierspielerin''.
 
Dòng 34:
 
== Liên kết ngoài ==
* [http://www.elfriedejelinek.com/ Elfriede Jelineks Website mit ausführlichem Werkverzeichnis]
* [http://ourworld.compuserve.com/homepages/elfriede/ Official website {{de icon}}]
* [http://www.goethe.de/kue/the/nds/nds/aut/jel/enindex.htm Elfriede Jelinek: New German dramatic art.]
* [http://www.praesens.at/elfriede-jelinek-forschungszentrum/ Elfriede Jelinek-Forschungszentrum]
* [http://nobelprize.org/literature/laureates/2004/jelinek-bibl.html Nobel site biography]
Dòng 45:
 
{{Người được giải Nobel Văn học 2001-2025}}
 
{{DEFAULTSORT:Jelinek, Elfriede}}
{{Thời gian sống|sinh=1946|tên=Jelinek, Elfriede}}
{{Commonscat|Elfriede Jelinek}}
 
{{DEFAULTSORT:Jelinek, Elfriede}}
[[Thể loại:Nhà văn Áo]]
[[Thể loại:Nhà văn Đức]]