Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đại (nước)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Lịch sử: clean up
Dòng 6:
Tên gọi "Đại" bắt nguồn khi [[Thác Bạt Y Lư]] được [[nhà Tấn]] phong làm Đại Công (代公) vào năm [[310]] như là phần thưởng cho việc giúp đỡ [[Lưu Côn]] (劉琨), Thứ sử Tinh Châu (并州), trong các cuộc chiến chống lại Nhà nước người [[Hung Nô]] là [[Hán Triệu]]. Vùng đất phong sau này được nâng từ Công quốc lên thành Vương quốc vào năm 315 khi Y Lư được phong vương.
 
Năm Hàm Khang thứ tư (năm [[338]]) thời [[Tấn Thành Đế]], [[Thác Bạt Thập Dực Kiền]] ((拓跋什翼犍) kế nghiệp. Do ông đã từng là [[con tin]] nhiều năm tại kinh đô của [[Hậu Triệu]] tại [[Tương Quốc]] (nay là [[Hình Đài]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]]) nên đã chịu nhiều ảnh hưởng của người Hán và áp dụng các thể chế của họ vào công cuộc cai trị bộ lạc của mình. Ông đặt ra các chức quan, định luật lệ; vì thế Đại từ hình thức liên minh bộ lạc đã chuyển sang hình thức [[nhà nước]]. Năm Kiến Quốc thứ ba (năm [[340]]), ông định đô tại Thịnh Lạc, phát triển [[nông nghiệp]] để phần nào tự túc lương thực. Năm Kiến Quốc thứ 39 (năm [[376]]), [[Phù Kiên]] của [[Tiền Tần]] xuất quân đánh Đại. Thập Dực Kiền thua chạy, sau bị giết, nước Đại tan rã.
 
Năm [[386]], [[Thác Bạt Khuê]] tái lập nước Đại, cùng năm đổi tên thành [[nhà Bắc Ngụy|Ngụy]], sử gọi là Bắc Ngụy.