Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bristol Blenheim”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm zh:布倫亨式轟炸機
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n Thay bản mẫu, replaced: |thumb| → |nhỏ|, |right| → |phải| (2), [[File: → [[Tập tin: (2), {{Main| → {{bài chính| using [[Project:AWB|AWB]]
Dòng 32:
 
==Quốc gia sử dụng==
[[FileTập tin:Bristol Blenheim Mk IV (BL-200).jpg|thumbnhỏ|rightphải|BL-200 tại Bảo tàng Hàng không miền trung Phần Lan.]]
{{Mainbài chính|Danh sách quốc gia sử dụng Bristol Blenheim}}
*{{AUS}}
*{{flag|Canada|1921}}
Dòng 50:
 
==Tính năng kỹ chiến thuật (Blenheim Mk IV)==
[[FileTập tin:Bristol Blenheim.png|rightphải|300px|Orthographic projection of the Blenheim Mk I(F), with profiles showing the Mk IV and Mk V variants.]]
''British Warplanes of World War II''<ref name="Marchp43">March 1998, p. 43.</ref>
===Đặc điểm riêng===
*'''Tổ lái''': 3
*'''Chiều dài''': 42 &nbsp;ft 7 in (12,98 m)
*'''[[Sải cánh]]''': 56 &nbsp;ft 4 in (17,17 m)
*'''Chiều cao''': 9 &nbsp;ft 10 in (3,0 m)
*'''Diện tích cánh''': 469 &nbsp;ft² (43,6 m²)
*'''Trọng lượng rỗng''': 9.790 &nbsp;lb (4.450 &nbsp;kg)
*'''Trọng lượng có tải''': 14.400 &nbsp;lb (6.545 &nbsp;kg)
*'''Động cơ''': 2 × [[Bristol Mercury]] XV, 920 &nbsp;hp (690 &nbsp;kW) mỗi chiếc
===Hiệu suất bay===
*'''[[Vận tốc V|Vận tốc cực đại]]''': 266 &nbsp;mph (231 kn, 428 &nbsp;km/h trên độ cao 11.800 &nbsp;ft (3.597 m))
*'''Vận tốc hành trình''': 198 &nbsp;mph (172.25 kn, 319 &nbsp;km/h)
*'''[[Tầm bay]]''': 1.460 dặm (1,270 nmi, 2.351 &nbsp;km)
*'''[[Trần bay]]''': 27.260 &nbsp;ft (8.310 m)
*'''[[Vận tốc lên cao]]''': 1.500 &nbsp;ft/phút (7,6 &nbsp;m/s)
*'''[[Lực nâng của cánh]]''': 30,7 &nbsp;lb/ft² (150 &nbsp;kg/m²)
*'''[[Tỷ lệ lực đẩy-trọng lượng|Lực đẩy/trọng lượng]]''': 0,13 &nbsp;hp/lb (.21 &nbsp;kW/kg)
===Vũ khí===
* '''Súng''':
** 1 khẩu [[súng máy M1919 Browning|súng máy Browning]] .303 in (7,7 &nbsp;mm)
** 1 hoặc 2 khẩu súng máy Browning .303 in (7,7 &nbsp;mm) hoặc pháp súng [[Nash & Thomson]] FN.54
** 2 khẩu Browning .303 in (7,7 &nbsp;mm)
* '''Bom''': 1200 &nbsp;lb (540 &nbsp;kg)
** 4 quả 250 &nbsp;lb (113 &nbsp;kg) hoặc
** 2 quả 500 &nbsp;lb (227 &nbsp;kg) bên trong và 8 quả 40 &nbsp;lb (18 &nbsp;kg) bên ngoài
 
==Xem thêm==
Dòng 138:
{{aviation lists}}
 
[[CategoryThể loại:Máy bay Bristol Aeroplane Company|Blenheim]]
[[Thể loại:Máy bay hai động cơ]]
[[Thể loại:Máy bay cánh quạt]]
[[CategoryThể loại:Máy bay ném bom Anh 1930–1939]]
[[CategoryThể loại:Máy bay tiêm kích Anh 1930–1939]]
[[CategoryThể loại:Máy bay ném bom Anh trong Chiến tranh thế giới II]]
 
[[bs:Bristol Blenheim]]