Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Airbus A310 MRTT”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Thêm id:Airbus A310 MRTT
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: {{reflist}} → {{Tham khảo}} using AWB
Dòng 27:
Máy bay được cải tiến sửa đổi và sản xuất bởi [[EADS]]/[[Airbus]]. Những sửa đổi bao gồm
* Lắp đặt thêm 2 thiết bị (pod) AAR (air-to-air refueling) dưới mỗi cánh
* Thêm 4 thùng nhiên liệu phụ (tăng thêm 28.000  kg)—tổng sức chứa gần 78.000  kg
* Fuel Operator Station (FOS - Trạm điều khiển nạp nhiên liệu) để điều khiển việc tiếp nhiên liệu, các camera ..., radio quân sự và các đèn hiệu bên ngoài. Đối với MRTT, máy bay có một hệ thống video có thể nhìn đêm giám sát từ xa quá trình tiếp cận/tiếp nhiên liệu với các máy bay khác đã được phát triển. Hệ thống (được phát triển bởi một công ty nhỏ là VIDAIR) cho phép máy bay hoạt động trong cả điều kiện ánh sáng nhìn thấy và tia hồng ngoại.
* Gia cố cánh và sàn, tầng máy bay
Dòng 45:
=== Đặc điểm riêng ===
* '''Phi đoàn''': n/a
* '''Chiều dài''': 46.66m (153ft153 ft 1in)
* '''[[Sải cánh]]''': 43.9m9 m (144ft144 ft)
* '''Chiều cao''': 15.81m (51ft51 ft 10in)
* '''Đường kính thân''': 5.64m (18ft18 ft 6in)
* '''Diện tích cánh''': n/a
* '''Trọng lượng rỗng''': 79 t (91.600lb600 lb)
* '''Trọng lượng cất cánh''': n/a
* '''[[Trọng lượng cất cánh tối đa]]''': 164 t (174.150lb150 lb)
* '''Động cơ''': 2 x General Electric CF6-80C2 hoặc Pratt & Whitney PW4152/6, lực đẩy 59.000  lb
=== Hiệu suất bay ===
* '''[[Vận tốc V|Vận tốc cực đại]]''': Mach 0.79
* '''Tầm bay hành trình''': 7.000 hải lý
* '''[[Tầm bay]] tối đa''': 10.560  km (5700 hải lý)
* '''[[Trần bay]]''': 12.500  m (41.000  ft)
* '''[[Vận tốc lên cao]]''': n/a
* '''[[Lực nâng của cánh]]''': n/a
Dòng 64:
 
== Tham khảo ==
{{reflistTham khảo}}
 
== Liên kết ngoài ==
Dòng 82:
* [[KC-135 Stratotanker]]
* [[Boeing KC-767]]
 
 
{{Máy bay Airbus}}