Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Embraer Lineage 1000”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Demon Witch (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Tự động thay thế văn bản (-Brazil +Brasil)
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: {{Reflist}} → {{Tham khảo}} using AWB
Dòng 16:
|số lượng được sản xuất=1
|chi phí dự án=
|chi phí máy bay=42,95 triệu USD<ref> [http://www.embraer.com.br/institucional/download.asp?onde=download&arquivo=2_077-Com-VAE-Executive_Jets_Backlog_and_Production-I-06.pdf Embraer]</ref>
|được phát triển từ=[[Embraer E-Jets]]
|những phương án tương tự=
}}
'''Embraer Lineage 1000''' là một phương án của máy bay dân dụng phản lực vùng [[Embraer 190]], được giới thiệu như một máy bay phản lực tư nhân vào [[2 tháng 5]]-[[2006]]. Nó được sản xuất bởi hãng chế tạo thiết bị hàng không vũ trụ của [[Brasil]] là [[Embraer]], Lineage có kế hoạch trở thành một máy bay phản lực thương gia "cực lớn" với cabin tiện nghi có 19 ghế ngồi cho hành khách.
 
==Thiết kế==
Dòng 30:
*'''Phi đoàn''': 3
*'''Sức chứa''': 19 hành khách
*'''Chiều dài''': 36.24 m (118 &nbsp;ft 11 in)
*'''[[Sải cánh]]''': 28.72 m (94 &nbsp;ft 3 in)
*'''Chiều cao''': 10.28 m (34 &nbsp;ft 7 in)
*'''Diện tích cánh''': n/a
*'''Trọng lượng rỗng''': n/a
*'''Trọng lượng cất cánh''': n/a
*'''[[Trọng lượng cất cánh tối đa]]''': 55.000 &nbsp;kg (121.252 &nbsp;lb)
*'''Động cơ''': 2× [[General Electric CF34|GE CF34-10E]], 82.3 &nbsp;kN (18.500 &nbsp;lbf) mỗi chiếc
===Hiệu suất bay===
*'''[[Vận tốc V|Vận tốc cực đại]]''': Mach 0.82 (481 knots, 890 &nbsp;km/h)
*'''[[Tầm bay]]''': 7.800 &nbsp;km (4.200 &nbsp;nm, 4.810 &nbsp;mi)
*'''[[Trần bay]]''': 12.496 &nbsp;m (41.000 &nbsp;ft)
*'''[[Vận tốc lên cao]]''': n/a
*'''[[Lực nâng của cánh]]''': n/a
Dòng 47:
 
==Tham khảo ==
{{ReflistTham khảo}}
 
==Liên kết ngoài==
Dòng 65:
* [[Airbus A320#A318 Elite|Airbus A318 Elite]]
* [[Bombardier Global Express]]
* [[Gulfstream G500/G550]]
 
 
{{Embraer}}
{{aviation lists}}
 
[[Thể loại:Máy bay phản lực]]
[[Thể loại:Máy bay cánh dưới]]