Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kilômét trên giờ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
WikitanvirBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm fa:کیلومتر بر ساعت
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: {{Reflist}} → {{Tham khảo}}
Dòng 5:
 
==Chuyển đổi==
* 3,6  km/h ≡ 1  m/s, [[đơn vị SI]] của tốc độ, [[mét trên giây]]
* 1  km/h ≈ 0,277 78  m/s
* 1  km/h ≈ 0,621 37 [[dặm trên giờ|mph]] ≈ 0,911 34 [[feet trên giây]]
* 1 [[Knot (đơn vị)|knot]] ≡ 1,852  km/h (chính xác)
* 1 dặm trên giờ ≡ 1,609344 &nbsp;km/h (~1,61 &nbsp;km/h)<ref>1 yard ≡ 0,9144 m và<br>1 dặm = 1.760 yards do đó<br>1 dặm = 1760 × 0,9144 ÷ 1000 km</ref>
 
{| class="wikitable"
Dòng 15:
! !! m/s !! km/h !! mph !! knot !! ft/s
|-
! 1 &nbsp;m/s =
| '''1''' || '''3,6''' || 2,236936 || 1,943844 || 3,280840
|-
! 1 &nbsp;km/h =
| 0,277778 || '''1''' || 0,621371 || 0,539957 || 0,911344
|-
! 1 &nbsp;mph =
| '''0,44704''' || '''1,609344''' || '''1''' || 0,868976 || 1,466667
|-
Dòng 27:
| 0,514444 || '''1,852''' || 1,150779 || '''1''' || 1,687810
|-
! 1 &nbsp;ft/s =
| '''0,3048''' || '''1,09728''' || 0,681818 || 0,592484 || '''1'''
|} (Giá trị '''in đậm''' là chính xác.)<noinclude>
Dòng 36:
 
==Tham khảo==
{{ReflistTham khảo}}
 
==Liên kết ngoài==