Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vùng hành chính Cordillera”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n replaced: {{Infobox settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: [[File: → [[Tập tin:, [[Image: → [[Hình: (3), {{reflist}} → {{Tham khảo}} using AWB
Dòng 90:
|143,3
|-
|[[ImageHình:Ph seal ifugao.png|20px]]
|[[Ifugao]]
|[[Lagawe, Ifugao|Lagawe]]
Dòng 97:
|71,8
|-
|[[ImageHình:Ph seal kalinga.png|20px]]
|[[Kalinga]]
|[[Tabuk]]
Dòng 104:
|58,4
|-
|[[ImageHình:Ph seal mountain province.png|20px]]
|[[Mountain Province]]
|[[Bontoc, Mountain Province|Bontoc]]
Dòng 128:
 
==Kinh tế==
[[FileTập tin:Ph cordillera.png|nhỏ|phải|200px| Bản đồ hành chính của Vùng]]
Cordillera có nhiều tài nguyên khoáng sản, trong đó có nhiều quặng kim loại như [[vàng]], [[đồng]], [[bạc]], [[kẽm]], và một số khoáng sản phi kim như cát, sỏi hay lưu huỳnh. Các mỏ khoáng sản được tìm thấy ở tất cả các tỉnh nhưng tập trung nhiều ở [[Benguet]]. Thành phố Baguio và La Trinidad ở Benguet được coi là các trung tâm kinh tế của vùng.
==Chú thích==
{{reflistTham khảo}}
==Liên kết ngoài==
* [http://www.cordilleraonline.com Cordillera Online - Showcasing the Cordillera Administrative Region]