Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chứng nhận doanh số đĩa thu âm”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm de:Schallplattenauszeichnung |
n clean up, replaced: {{Reflist}} → {{Tham khảo}} |
||
Dòng 42:
==Tham khảo==
{{
==Liên kết mở rộng==
Dòng 52:
{{DEFAULTSORT:Music Recording Sales Certification}}
[[
[[
[[id:Sertifikasi penjualan rekaman musik]]
|