Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mikhail Tal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n →Liên kết: clean up |
||
Dòng 407:
{{Thời gian sống|Sinh=1936|Mất=1992}}
[[Thể loại:Cờ vua]]
[[Thể loại:Đại kiện tướng Cờ vua]]
[[Thể loại:Người Liên Xô]]
[[Thể loại:Người Latvia]]
[[ar:ميخائيل طال]]
[[id:Mikhail Tal]]▼
[[bn:মিখাইল তাল]]
[[be:Міхаіл Нехем'евіч Таль]]
[[bg:Михаил Тал]]▼
[[bs:Mihail Talj]]
[[br:Mic'hail Tal]]
▲[[bg:Михаил Тал]]
[[ca:Mikhaïl Tal]]
[[cs:Michail Tal]]
Hàng 425 ⟶ 426:
[[et:Mihhail Tal]]
[[el:Μιχαήλ Ταλ]]
[[en:Mikhail Tal]]▼
[[es:Mijaíl Tal]]
[[eo:Miĥail Tal]]
Hàng 433 ⟶ 435:
[[hy:Միխայիլ Տալ]]
[[hr:Mihail Talj]]
▲[[id:Mikhail Tal]]
[[is:Mikhail Tal]]
[[it:Michail Nechem'evič Tal']]
Hàng 460 ⟶ 461:
[[tr:Mihail Tal]]
[[uk:Таль Михайло Нехемійович]]
▲[[en:Mikhail Tal]]
[[zh:米哈伊尔·塔尔]]
|