Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Dân tộc, dân cư: tỉ lệ tăng dân số giảm chứ không phải dân số giảm
TKS1988 (thảo luận | đóng góp)
Xếp hạng đã quá cũ rồi, VN đã cải thiện rất nhiều về bảng xếp hạng.
Dòng 761:
| [[2 tháng 9]] || 1 || [[Quốc khánh]] ||
 
|}
 
== Xếp hạng quốc tế ==
{{bài chính|Xếp hạng quốc tế Việt Nam|:en:List of international rankings}}
{| class="wikitable"
|-
! Tổ chức
! Nghiên cứu
! Xếp hạng
|-
| [http://www.economicsandpeace.org/ Viện Kinh tế và Hoà bình]
| [[Chỉ số Hoà bình Toàn cầu]]
| 30 trên 153<ref>[http://www.visionofhumanity.org/gpi-data/#/2011/scor Global Peace index: GPI map - 2011]</ref>
|-
| [[Heritage Foundation]]/''[[The Wall Street Journal]]''
| [[Chỉ số tự do kinh tế#Thứ hạng|Chỉ số tự do kinh tế]]
| 136 trên 179<ref>[http://heritage.org/index/ranking.aspx Ranking the Countries], truy cập 9/12/2011</ref>
|-
| ''[[The Economist]]''
| [http://www.economist.com/media/pdf/QUALITY_OF_LIFE.pdf Chỉ số chất lượng cuộc sống, 2005]
| 61 trên 111
|-
| [[Phóng viên không biên giới]]
| [[Phóng viên không biên giới#Chỉ số tự do báo chí toàn cầu|Chỉ số tự do báo chí toàn cầu]]
| 165 trên 178<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| publisher = [[Phóng viên không biên giới]]
| date =
| url = http://en.rsf.org/press-freedom-index-2010,1034.html
| title = Press Freedom Index 2010
| accessdate = 9/12/2011
}}</ref>
|-
| [[Tổ chức Minh bạch Quốc tế]]
| [[Chỉ số nhận thức tham nhũng]]
| 112 trên 182<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| publisher = Tổ chức Minh bạch Quốc tế
| date =
| url = http://cpi.transparency.org/cpi2011/results/#CountryResults
| title = CORRUPTION PERCEPTIONS INDEX 2011
| accessdate = 9/12/2011
}}</ref>
|-
| [[Chương trình Phát triển Liên hiệp quốc]]
| [[Danh sách quốc gia theo chỉ số phát triển con người|Chỉ số Phát triển Con người]]
| 128 trên 187<ref>{{chú thích web
| url = http://hdr.undp.org/en/media/HDR_2011_EN_Complete.pdf
| title = Human Development Report 2011
| accessdate = 9/12/2011
| quote = Table 1: Human Development Index and its components - Medium Human Development
| author = Chương trình Phát triển Liên Hiệp Quốc
| format = [[pdf]]
| publisher = [[Chương trình Phát triển Liên Hiệp Quốc]]
| pages = 129
| language = Tiếng Anh
}}</ref>
|-
| [[Diễn đàn Kinh tế thế giới]]
| [[Báo cáo cạnh tranh toàn cầu]]
| 65 trên 142<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| publisher = [[Diễn đàn Kinh tế thế giới]]
| date = 2011
| url = http://www3.weforum.org/docs/WEF_GCR_CompetitivenessIndexRanking_2011-12.pdf
| title = The Global Competitiveness Index 2011-2012 rankings
| accessdate = 9/12/2011
}}</ref>
|-
|[[ETH Zürich]]
|[[Chỉ số toàn cầu hóa]]
|125 trên 208<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| publisher = [[:de:KOF Konjunkturforschungsstelle|KOF]]
| date = 2011
| url = http://globalization.kof.ethz.ch/static/pdf/rankings_2011b.pdf
| title = 2011 KOF Index of Globalization (Rankings are based on data for the year 2008 - Xếp hạng dựa trên dữ liệu năm 2008)
| accessdate =
}}</ref>
|-
| [[Diễn đàn Kinh tế thế giới]]
| [[Chỉ số bất bình đẳng nam nữ]] <br />([[:en:Global Gender Gap Report|''Global Gender Gap Report'']])
| 72 trên 134<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| publisher = [[Diễn đàn Kinh tế thế giới]]
| date = 2010
| url = https://members.weforum.org/pdf/gendergap/report2010.pdf
| title = The Global Gender Gap Report 2010
| accessdate = 9/12/2011
}}</ref>
|-
|[[International Food Policy Research Institute|IFPRI]]
|[[Chỉ số đói nghèo toàn cầu]] ([[:en:Global Hunger Index|''GHI'']])
|3 trên 81<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| publisher = IFPRI
| date = 2011
| url = http://www.ifpri.org/sites/default/files/publications/ghi11.pdf
| title = 2011 Global Hunger Index
| accessdate = 9/12/2011
}}</ref>
|-
|[[Đại học Yale]] & [[Đại học Columbia]]
|[[Chỉ số hiệu suất môi trường]]
|79 trên 132<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| publisher = [[EPI]]
| date = 2012
| url = http://epi.yale.edu/dataexplorer/countryprofiles?iso=VNM
| title = Country Profile: Viet Nam (hạ 3 bậc so với năm 2010)
| accessdate = 6/2/2012
}}</ref>
|}