Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hình Đài”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dictator (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
 
Địa cấp thị Hình Đài có tổng diện tích 12.486 km2.
 
==Các đơn vị hành chính==
Địa cấp thị Hình Đài quản lý các đơn vị [[Phân cấp hành chính Trung Quốc|cấp huyện]] sau:
 
===Các quận===
Hai [[Khu Trung Quốc|quận nội thành]]:
*[[Kiều Đông khu]] (桥东区)
*[[Kiều Tây khu]] (桥西区)
 
===Các thị xã===
Hai [[huyện cấp thị]]:
*[[Thị xã Nam Doanh]] 南宫市
*[[Thị xã Sa Hà]] 沙河市
 
===Các huyện===
Các [[Huyện Trung Quốc|huyện]]:
Hàng 29 ⟶ 33:
* [[Lâm Tây]] (临西县),
*[[Huyện Hình Đài]] (邢台县)
 
{{Hà Bắc}}
 
{{sơ khai}}
 
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Hà Bắc]]
 
[[en:Xingtai]]
[[fr:Comté de Xingtai]]