Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xe tăng hạng nhẹ M2”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{Infobox Weapon | name=tăng hạng nhẹ M2A4 | image=300px | caption=tăng hạng nhẹ M2A4 đang được s…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
| caption=tăng hạng nhẹ M2A4 đang được sửa chữa.
| type=[[tăng hạng nhẹ]]
| quốc giaorigin={{flag|United States}}
|is_vehicle=yes
| dàilength= {{convert|4.43|m|abbr=on}}
| rộngwidth={{convert|2.47|m|abbr=on}}
| caoheight={{convert|2.65|m|abbr=on}}
| nặngweight={{convert|11.6|t}}
| tốc độspeed={{convert|58|km/h|abbr=on}}
| tầm hoạt độngvehicle_range={{convert|320|km|abbr=on}}
| vũ khí chínhprimary_armament=1x [[37mm Gun M3|37 mm Gun M5]]<br> 103 rounds / .50 cal Gun MG HB M2 1800 rounds
| vũ khí phụsecondary_armament=5x [[.30-06 Springfield|.30-06]] [[M1919 Browning machine gun|Browning M1919A4]] machine guns<br>8,470 rounds
| giáparmour={{convert|6|-|25|mm|abbr=on}}(Hull:Front-25mm Sides-25mm Rear-25mm)(Turret:Front-16mm Sides-16mm Rear-16mm)
| động cơengine=[[Continental W-670]]-9A, 7 Cylinder
| tổ láicrew=4 (Commander/gunner, loader, driver, co-driver)
| công suất động cơengine_power={{convert|245|-|220|hp|abbr=on}}
| tốc độ=[[58 km/h]]
}}
{{US tanks}}