Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Fanny Ardant”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Vụ gây tranh cãi: chú thích, replaced: {{cite news → {{chú thích báo (2)
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng; sửa cách trình bày
Dòng 13:
| years_active = 1974–tới nay
| spouse =
| partner = Dominique Leverd (1975) 1 con gái<br />[[François Truffaut]] (1983) 1 con gái<br />Fabio Conversi (1990) 1 con gái
| website =
}}
Dòng 19:
'''Fanny Marguerite Judith Ardant''' (sinh ngày [[22 tháng 3]] năm [[1949]] tại Saumur, Maine-et-Loire) là nữ diễn viên người [[Pháp]]. Chị đã xuất hiện trên hơn 50 phim điện ảnh từ năm 1976, và đã đoạt [[giải César cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]] năm 1997 cho vai diễn trong phim ''[[Pédale douce]]''.
 
== Thời niên thiếu ==
Ardant sinh tại [[Saumur]] [[Maine-et-Loire]], Pháp. Cha Ardant là một [[tùy viên quân sự]].<ref>[http://www.filmreference.com/film/23/Fanny-Ardant.html Fanny Ardant Biography (1949-)<!-- Bot generated title -->] at Film Reference.com Retrieved on 2009-01-10</ref> Chị lớn lên ở [[Monaco]] tới năm 17 tuổi thì di chuyển về [[Aix-en-Provence]] để học ở [[Học viện nghiên cứu chính trị d'Aix-en-Provence]]. Ở đầu tuổi 20, chị bắt đầu quan tâm tới diễn xuất, và năm 1974 chị xuất hiện lần đầu trên sân khấu.
 
== Sự nghiệp ==
Đầu thập niên 1980 chị trở thành ngôi sao điện ảnh chính, được quốc tế công nhận về vai diễn cặp với [[Gérard Depardieu]] trong phim ''[[The Woman Next Door|La Femme d'à côté]]'' (''The Woman Next Door'').<ref>[http://www.hollywood.com/celebrity/Fanny_Ardant/196507 Fanny Ardant] at Hollywood.com</ref> Phim này do [[François Truffaut]] đạo diễn, đã mang lại cho Ardant một đề cử đầu tiên cho [[Giải César cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]] năm 1982. Năm 1984 chị lại được đề cử lần thứ hai cho Giải César cùng thể loại về vai diễn trong phim ''[[Vivement dimanche!]]''.
Sau đó chị sống chung với Truffaut và sinh người con gái tên Joséphine Truffaut ngày 28.9.1983. Ban đầu, chị được ưa chuộng là do sắc đẹp son trẻ; nhưng cùng với thời gian thì sự tinh tế và kỹ năng diễn xuất của chị đã làm cho chị trở thành một trong các nữ diễn viên được hâm mộ nhất nước Pháp.<ref>{{Amg name|2121}}</ref> Chị đã chứng minh tính linh hoạt của mình khi đóng vai hài trong phim ''Pédale douce'' và đã đoạt được [[Giải César cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất]] năm 1997.
Dòng 31:
Một lần chị đã bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với [[Renato Curcio]], cựu lãnh đạo của các [[chiến binh]] [[Lữ đoàn đỏ]] (''Brigate Rosse''), nói rằng thật tốt cho ông ta khi tuân thủ các nguyên tắc của mình. Sau đó, chị phát hiện ra rằng lời tuyên bố của chị sẽ khiến cho chị khó có thể tham dự liên hoan phim tại Venezia, vì phát biểu của mình đã tạo ra nhiều tai tiếng tại Ý.<ref>{{chú thích báo |url=http://www.lemonde.fr/web/depeches/0,14-0,39-32194972@7-37,0.html |title=Plainte en Italie contre Fanny Ardant pour éloge des brigadistes |work=[[Le Monde]] |date=28 August 2007 |accessdate=29 August 2007}}</ref> Thống đốc Veneto nói ông muốn rằng Ardant đừng tới thăm khu vực của ông. Sau đó, Ardant đã xin các nạn nhân bị khủng bố (bởi Lữ đoàn đỏ) tha thứ.<ref>{{chú thích báo |url=http://www.corriere.it/Primo_Piano/Cinema/Venezia2007/articoli/marra_venezia_ardant.shtml |title=Marra tra finanzieri corrotti e palazzinari |work=[[Corriere della Sera]] |date=6 September 2007}}</ref><ref>[http://www.corriere.it/Primo_Piano/Spettacoli/2007/08_Agosto/24/fanny_ardant_br_scuse.shtml Elogio a Curcio, la Ardant chiede scusa], Corriere della Sera, 25 august 2007</ref>
 
== Danh mục phim ==
{{col-begin}}
{{col-2}}
Dòng 62:
* ''[[Augustin, roi du Kung-fu]]'' (1999) – Herself
* ''[[La débandade]]'' (1999)
* ''[[Honoré de Balzac|Balzac]]: A Life of Passion'' (1999)
* ''[[Le fils du français]]'' (1999)
* ''[[Sin noticias de Dios]]'' (2001)
Dòng 86:
{{col-end}}
 
=== Truyền hình ===
* ''[[Le Mutant]]'' (1978)
* ''[[La Muse et la Madone]]'' (1979)
Dòng 104:
* ''[[L'Aide-mémoire]]'' (1993)
* ''[[Balzac (1999)|Balzac]]'' (1999)
=== Đạo diễn ===
* ''[[Cendres et Sang]]'' (2009)
* ''Chimères Absentes'' (phim ngắn) (2010)
 
== Giải thưởng và đề cử ==
=== Giải César ===
{| style="font-size: 90%;" class="wikitable"
|-
Dòng 130:
|}
 
=== Giải Molière ===
 
{| style="font-size: 90%;" class="wikitable"
Dòng 145:
<references/>
 
== Thư mục ==
*''Anarchisme et surréalisme'', Mémoire de l'I.E.P. d'Aix-en-Provence, 1971.
* Pascal Louvrier, ''Ardant mystère'', éditions du Moment, 2010
 
== Liên kết ngoài ==
{{commons category}}
*{{iMDb name|0000272}}
Dòng 170:
}}
{{DEFAULTSORT:Ardant, Fanny}}
 
[[Thể loại:Sinh 1949]]
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]