Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh tế học tân cổ điển”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 9:
Kinh tế học cổ điển do [[Adam Smith]] khai sinh và được [[David Ricardo]] phát triển. [[Alfred Marshall]] tiếp thu các lý luận của Ricardo, bổ sung thêm bằng các lý luận về thỏa dụng và tính thỏa dụng cận biên được phát triển trước đó bởi [[John Stuart Mill]], [[William Stanley Jevons]], [[Carl Menger]] và [[Leon Walras]]. Marshall phê phán kinh tế học cổ điển rằng quá nhấn mạnh mặt cung cấp và [[lợi nhuận]], còn các thuyết thỏa dụng và giá trị cận biên lại quá nhấn mạnh đến mặt nhu cầu và thỏa dụng. Marshall cho rằng cả hai mặt cung và cầu đều quan trọng như nhau. Ông đã viết cuốn ''Principles of Economics'' (1890) và tác phẩm này trở thành một trong những tác phẩm kinh điển của kinh tế học tân cổ điển. Trong tác phẩm này, Marshall đã giải thích cơ chế quyết định giá cả bởi sự giao nhau của hai đường cung cấp và đường nhu cầu. Ông đã đem kỹ thuật phân tích [[cân bằng bộ phận]] vào kinh tế học tân cổ điển.
 
[[Joan Robinson]] và [[Edward H. Chamberlin]] là những người đã phát triển kinh tế học tân cổ điển bằng các lý luận về [[cạnh tranh không hoàn hảo]]. Leon Walras và [[Vilfredo Pareto]] đã phát triển kỹ thuật phân tích [[cân bằng tổng thể]] và đưa nó vào kinh tế học tân cổ điển. [[John Hicks]] phát triển kinh tế học tân cổ điển bằng lý luận về nhu cầu của người tiêu dùng. [[Francis Ysidro Edgeworth]] và Vilfredo Pareto phát triển kinh tế học tân cổ điện bằng lý luận về [[bàng quan (kinh tế học)|đường bàng quan]].
 
Càng ngày, phương pháp tiếp cận của kinh tế học tân cổ điển càng áp dụng nhiều [[toán học]]. [[Paul Samuelson]] với tác phẩm ''Foundations of Economic Analysis'' (1947) đã làm cho kinh tế học tân cổ điển trở nên giống như một ngành của toán học và được giảng dạy rộng rãi tại các khoa kinh tế học bậc đại học ở Hoa Kỳ.
Dòng 15:
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, một mặt kinh tế học tân cổ điển tiếp tục phát triển ở mảng kinh tế học vi mô với một loạt lý luận mà điển hình là [[mô hình Arrow-Debreu]]. Mặt khác, nó phát triển sang lĩnh vực kinh tế học vĩ mô với sự đóng góp nổi bật của [[Robert Solow]] và Samuelson.
==Phê phán==
Kinh tế học tân cổ điển bị phê phán bởi tính lý thuyết của nó, theo đó nó không tập trung vào giải quyết các nền kinh tế thực tế, mà lại mô tả một thứ quá lý thuyết nơi áp dụng [[Hiệu quả Pareto|Tối ưu Pareto]].
 
Điều kiện giả sử là các cá nhân hành động theo [[kỳ vọng hợp lý]] bị phê phán, vì nó lờ đi các khía cạnh quan trọng của hành vi con người. "Con người kinh tế" khác với con người thực tế.