Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hans Fischer”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Chú thích: clean up, replaced: {{reflist}} → {{Tham khảo}}
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng; sửa cách trình bày
Dòng 15:
|doctoral_students =
|known_for =
|prizes = [[danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|giải Nobel Hóa học]] (1930)
}}
 
'''Hans Fischer''' (27.7.[[1881]] – 31.3.[[1945]]) là một nhà [[hóa hữu cơ|hóa học hữu cơ]] người [[Đức]], đã đoạt [[danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|giải Nobel Hóa học]] năm 1930.
 
== Tiểu sử ==
Dòng 26:
Ông học tiểu học ở [[Stuttgart]], rồi học "Humanistisches [[gymnasium (school)|Gymnasium]]"<ref>ban nhân văn trường trung học phổ thông</ref> ở [[Wiesbaden]], tốt nghiệp năm 1899. Sau đó ông học [[hóa học]] và [[y học]], ban đầu ở [[Đại học Lausanne]] rồi [[Đại học Marburg]].
 
Ông tốt nghiệp [[cử nhân (định hướng)|cử nhân]] năm 1904, và [[tiến sĩ]] [[y học|y khoa]] năm 1908.
 
=== Sự nghiệp ===
Dòng 33:
Năm 1911, ông trở lại [[München]] và một năm sau làm [[giảng viên]] về [[khoa nội]] (y học). Năm 1913 ông làm giảng viên khoa [[sinh lý học]] ở "Viện Sinh lý München". Năm 1916 ông trở thành [[giáo sư]] môn Hóa Y (''Medical Chemistry'') ở [[Đại học Innsbruck]] rồi chuyển sang [[Đại học Wien]] năm 1918.
 
Từ năm 1921 tới khi qua đời, ông đảm nhiệm chức giáo sư môn [[hóa hữu cơ|hóa học hữu cơ]] ở [[Đại học Kỹ thuật München]].
 
Công trình khoa học chủ yếu của Fischer liên quan tới việc nghiên cứu về [[sắc tố]] trong [[máu]], [[mật]] và [[diệp lục|chất diệp lục]] ở lá cây, cũng như về hóa học của [[pyrrole]]<ref>hợp chất hữu cơ dị vòng. Công thức C<sub>4</sub>H<sub>5</sub>N</ref> từ đó xuất ra các sắc tố.
 
Công trình quan trọng nhất của ông là việc tổng hợp [[bilirubin]]<ref>sắc tố màu vàng. Công thức C<sub>33</sub>H<sub>36</sub>N<sub>4</sub>O<sub>6</sub></ref> và [[heme]]. Ông nhận được nhiều vinh dự và [[danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|giải Nobel Hóa học]] năm 1930 cho công trình này. Hố trên Mặt Trăng [[Fischer (crater)|Fischer]] được đặt theo tên ông (và [[Hermann Emil Fischer]]) năm 1976.
 
=== Đời tư ===
Fischer kết hôn với Wiltrud Haufe năm 1935. Ông tự sát ở [[München]] sau khi công trình và viện (nơi ông làm việc) bị phá hủy trong những ngày cuối cùng của [[Chiến tranh thế giới thứ hai|Thế chiến thứ hai]].
 
== Chú thích ==
Dòng 61:
 
{{DEFAULTSORT:Fischer, Hans}}
 
[[Thể loại:Sinh 1881]]
[[Thể loại:Mất 1945]]