Kết quả tìm kiếm
- Daphne có thể là: Daphne (thần thoại), người mà thần Apollo yêu say đắm nhưng bị Daphne từ chối. Danh pháp của chi Thụy hương trong họ Trầm. Daphne (đảo)…578 byte (118 từ) - 14:26, ngày 13 tháng 9 năm 2023
- Thụy hương (đổi hướng từ Daphne odora)virus. Daphne chinensis Spreng. Daphne hybrida Lindl. Daphne indica Loisel. Daphne japonica Thunb. Daphne kiusiana var. odora (Thunb.) Makino Daphne mazelii…3 kB (223 từ) - 12:36, ngày 22 tháng 1 năm 2022
- Xiphosomella daphne là một loài tò vò trong họ Ichneumonidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk…1 kB (76 từ) - 04:02, ngày 26 tháng 7 năm 2023
- Huonia daphne là loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae. Loài này được Lieftinck mô tả khoa học đầu tiên năm 1953. ^ “daphne”. World Odonata List. Bản…1 kB (62 từ) - 07:49, ngày 5 tháng 1 năm 2022
- “Syzygium daphne”. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013. Tư liệu liên quan tới Syzygium daphne tại Wikimedia Commons Dữ liệu liên quan tới Syzygium daphne tại Wikispecies…1 kB (84 từ) - 18:24, ngày 2 tháng 12 năm 2021
- Thụy hương lá lanh (đổi hướng từ Daphne gnidium)Thụy hương lá lanh (danh pháp hai phần: Daphne gnidium) là một loài thực vật thuộc chi Thụy hương (Daphne). Thụy hương lá lanh có chứa chất độc mezerein…2 kB (106 từ) - 01:23, ngày 26 tháng 3 năm 2022
- Brenthis daphne là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở miền Cổ bắc, for châu Âu the range is limited tới miền nam parts of the…2 kB (103 từ) - 11:32, ngày 31 tháng 8 năm 2021
- Spargania daphne là một loài bướm đêm trong họ Geometridae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk…1 kB (76 từ) - 10:18, ngày 12 tháng 6 năm 2023
- Thomasomys daphne là một loài động vật có vú trong họ Cricetidae, bộ Gặm nhấm. Loài này được Thomas mô tả năm 1917. ^ a b Wilson, D. E.; Reeder, D. M.…1.006 byte (70 từ) - 10:10, ngày 15 tháng 8 năm 2022
- Thụy hương hồng (đổi hướng từ Daphne cneorum)verlotii (Gren. & Godr.) Meisn. Daphne delphini Lavallée Daphne odorata Lam. Daphne prostrata Salisb. Daphne rhodanica Gand. Daphne verlotii Gren. & Godr. Laureola…2 kB (125 từ) - 12:36, ngày 22 tháng 1 năm 2022
- Thụy hương nguyệt quế (đổi hướng từ Daphne laureola)nhận là Daphne laureola subsp. philippi (Gren. & Godr.) Rouy. Daphne arvernensis Gand. Daphne cantabrica Willk. Daphne kabylica Chabert Daphne laureola…3 kB (207 từ) - 12:36, ngày 22 tháng 1 năm 2022
- Cophura daphne là một loài ruồi trong họ Asilidae. Cophura daphne được Pritchard miêu tả năm 1943. Loài này phân bố ở vùng Tân nhiệt đới. ^ “Species of…1 kB (46 từ) - 17:43, ngày 19 tháng 12 năm 2021
- Ichneumon daphne là một loài tò vò trong họ Ichneumonidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk…1 kB (76 từ) - 17:25, ngày 17 tháng 6 năm 2023
- Midila daphne là một loài bướm đêm trong họ Crambidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M…1 kB (98 từ) - 14:57, ngày 12 tháng 6 năm 2023
- Nguyên hoa (đổi hướng từ Daphne genkwa)Nguyên hoa (danh pháp hai phần: Daphne genkwa (Siebold & Zucc., 1840)) là một loại cây bụi thường xanh và là một trong 50 thảo dược chính của Trung y.…6 kB (471 từ) - 12:36, ngày 22 tháng 1 năm 2022
- 2645 Daphne Plane (1976 QD) là một tiểu hành tinh vành đai chính được phát hiện ngày 30 tháng 8 năm 1976 bởi Helin, E. F. ở Palomar. JPL Small-Body Database…2 kB (36 từ) - 15:17, ngày 13 tháng 12 năm 2022
- IPA: /ˈdæf.ni/ daphne /ˈdæf.ni/ (Thực vật học) Cây thuỵ hương. "daphne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)