Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 1986

Cuộc thi chạy điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 tổ chức ở Seoul, Hàn Quốc.

Tổng kết huy chương sửa

Nội dung nam sửa

Nội dung Vàng Bạc Đồng
100 mét Talal Mansour
  Qatar
10.30 Fuwa Hiroki
  Nhật Bản
10.44 Trịnh Trần
  Trung Quốc
10.47
200 mét Chang Jae-Keun
  Hàn Quốc
20.71 Lý Phong
  Trung Quốc
20.97 Nagura Masahiro
  Nhật Bản
21.10
400 mét Takano Susumu
  Nhật Bản
45.00 Isidro del Prado
  Philippines
45.96 Mohammed Al-Malki
  Oman
46.42
800 mét Kim Bok-Joo
  Hàn Quốc
1:49.15 Ryu Tae-Kyung
  Hàn Quốc
1:49.89 Najem Al-Sowailem
  Kuwait
1:50.31
1500 mét Oshida Shuji
  Nhật Bản
3:43.88 Ryu Tae-Kyung
  Hàn Quốc
3:44.51 Mohammed Sulaiman
  Qatar
3:44.68
5000 mét Kim Jong-Yoon
  Hàn Quốc
13:50.63 Shintaku Masanari
  Nhật Bản
13:52.65 Kanai Yutaka
  Nhật Bản
13:53.73
10.000 mét Shintaku Masanari
  Nhật Bản
28:26.74 Kim Jong-Yoon
  Hàn Quốc
28:30.54 Seko Toshihiko
  Nhật Bản
29:31.90
Marathon Nakayama Takeyuki
  Nhật Bản
2:08:21 Taniguchi Hiromi
  Nhật Bản
2:10:08 Ryu Jae-Sung
  Hàn Quốc
2:16:55
3000 mét vượt rào Aikyo Shigeyuki
  Nhật Bản
8:36.98 Thành Thọ Quốc
  Trung Quốc
8:37.33 Nagasato Hajime
  Nhật Bản
8:42.30
110 mét rào cản Ngu Chí Thành
  Trung Quốc
14.07 Lư Tiên Tân
  Trung Quốc
14.34 Kim Jin-Tae
  Hàn Quốc
14.37
400 mét rào cản Ahmed Hamada Jassim
  Bahrain
49.31
(NR)
Yoshida Ryoichi
  Nhật Bản
49.40 Jasem Al-Douwaila
  Kuwait
50.22
Nhảy cao Chu Kiếm Hoa
  Trung Quốc
2.31 Lưu Vân Bằng
  Trung Quốc
2.27 Ujino Shuji
  Nhật Bản
2.21
Nhảy sào Cơ Trách Biểu
  Trung Quốc
5.40 Lương Tiết Nhân
  Trung Quốc
5.30 Lee Jae-Bok
  Hàn Quốc
5.00
Nhảy xa Kim Yong-Il
  Hàn Quốc
7.94 Usui Junichi
  Nhật Bản
7.92 Trần Vân Dung
  Trung Quốc
7.80
Nhảy đà 3 bước Yamashita Norifumi
  Nhật Bản
17.01 Park Young-Jun
  Hàn Quốc
15.97 Châu Chân Tiên
  Trung Quốc
15.76
Đẩy bi sắt Mã Vĩnh Phong
  Trung Quốc
18.30 Cung Nghị Thiên
  Trung Quốc
17.82 Urita Yoshihisa
  Nhật Bản
17.51
Ném đĩa Lý Vĩ Nam
  Trung Quốc
58.28 Maeda Hirotaka
  Nhật Bản
54.14 Manjeet Singh
  Ấn Độ
52.80
Búa ném Murofushi Shigenobu
  Nhật Bản
69.20 La Quân
  Trung Quốc
66.34 Lư Đông Bình
  Trung Quốc
66.28
Phóng lao Mizoguchi Kazuhiro
  Nhật Bản
76.60 Kim Jae-Sang
  Hàn Quốc
74.44 Park Jong-Sam
  Hàn Quốc
74.12
Cuộc thi mười môn Trần Tiết Tân
  Trung Quốc
7255 Kojo Takeshi
  Nhật Bản
7171 Park Young-Jun
  Hàn Quốc
7163
20 kilômét chạy đi bộ Tôn Tiểu Quang
  Trung Quốc
1:25:46 Tưởng Thiệu Hồng
  Trung Quốc
1:26:57 Chand Ram
  Ấn Độ
1:28:03
4×100 mét tiếp sức   Trung Quốc
Thái Kiếm Minh
Lý Đào
Vu Trang Huy
Trịnh Trần
39.17   Nhật Bản
Arikawa Hideyuki
Miyazaki Hirofumi
Foike Hirofumi
Fuwa Hiroki
39.31   Hàn Quốc
Sung Nak-Kun
Chang Jae-Kun Ho
Kim Yong-Il
Shim Duk-Sub
39.66
4×400 mét tiếp sức   Nhật Bản
Konakatomi Koichi
Yamauchi Kenji
Kawasumi Hiromi
Takano Susumu
3:02.33   Iraq
Aouf Abdul-Rahman
Ziad Ali
Abbas Ali
Fahim Abdul-Sada
3:07.28   Philippines
Romeo Gido
Honesto Larce
Leopoldo Arnillo
Isidro del Prado
3:09.26

Nội dung nữ sửa

Nội dung Vàng Bạc Đồng
100 mét Lydia de Vega
  Philippines
11.53 P.T. Usha
  Ấn Độ
11.67 Ratjai Sripet
  Thái Lan
11.75
200 mét P.T. Usha
  Ấn Độ
23.44 Lydia de Vega
  Philippines
23.47 Park Mi-Sun
  Hàn Quốc
23.8
400 mét P.T. Usha
  Ấn Độ
52.16 Shiny Abraham
  Ấn Độ
53.32 Isozaki Hiromi
  Nhật Bản
53.76
800 mét Lim Chun-Ae
  Hàn Quốc
2:05.72 Dương Lưu Hạ
  Trung Quốc
2:06.04 Josephine Mary Singarayar
  Malaysia
2:07.44
1500 mét Lim Chun-Ae
  Hàn Quốc
4:21.38 Dương Lưu Hạ
  Trung Quốc
4:22.07 Kim Wei-Ja
  Hàn Quốc
4:23.47
3000 mét Lim Chun-Ae
  Hàn Quốc
9:11.92 Trương Tú Vân
  Trung Quốc
9:12.64 Suman Rawat
  Ấn Độ
9:14.70
10.000 mét Vương Tú Đình
  Trung Quốc
32:47.77 Araki Kumi
  Nhật Bản
33:20.75 Tiểu Hồng Yên
  Trung Quốc
33:47.22
Marathon Asai Eriko
  Nhật Bản
2:41:03 Miyahara Misako
  Nhật Bản
2:41:36 Vương Yên Dân
  Trung Quốc
2:42:21
100 mét rào cản Trần Khắc Mai
  Trung Quốc
13.76 Akimoto Chizuko
  Nhật Bản
13.88 Jojima Naomi
  Nhật Bản
14.07
400 mét rào cản P.T. Usha
  Ấn Độ
56.08 Triệu Tiên Tiên
  Trung Quốc
59.37 Trần Vũ Anh
  Trung Quốc
59.37
Nhảy cao Sato Megumi
  Nhật Bản
1.89 Trịnh Đại Chân
  Trung Quốc
1.89 Kim Hee-sun
  Hàn Quốc
1.89
Nhảy xa Liêu Văn Phan
  Trung Quốc
6.37 Hoàng Đông Hoắc
  Trung Quốc
6.19 Isogai Minako
  Nhật Bản
6.14
Đẩy bi sắt Hoàng Chí Hồng
  Trung Quốc
17.51 Khổng Vũ Chân
  Trung Quốc
17.44 Suzuki Aya
  Nhật Bản
15.06
Ném đĩa Hầu Tiết Mai
  Trung Quốc
59.28 Lý Tiểu Huy
  Trung Quốc
58.94 Lee Sang-Yuk
  Hàn Quốc
50.26
Phóng lao Lý Bảo Liên
  Trung Quốc
59.42 Matsui Emi
  Nhật Bản
55.00 Jang Sun-Hee
  Hàn Quốc
52.78
Cuộc thi bảy môn Chu Vũ Khánh
  Trung Quốc
5580 Diệp Liên Anh
  Trung Quốc
5413 Ji Jung-Mi
  Hàn Quốc
5067
10 kilômét chạy đi bộ Quản Bình
  Trung Quốc
48:40:00 Tô Vĩnh Chú
  Trung Quốc
49:50:00 Hirayama Hideko
  Nhật Bản
51:12:00
4×100 mét tiếp sức   Trung Quốc
Phan Vĩ Tân
Thiệu Lệ Uy
La Tân
Thiên Vũ Mai
44.78   Thái Lan
Jaree Patarach
Reawadee Srithoa
Ratjai Sripet
Walapa Tangjitnusorn
45.14   Hàn Quốc
Yun Mi-Kyung
An Sin-Young
Park Mi-Sun
Lee Young-Sook
45.59
4×400 mét tiếp sức   Ấn Độ
M. D. Valsamma
Vandana Rao
Shiny Abraham
P. T. Usha
3:34.58   Nhật Bản
Honda Keiko
Koshimoto Hitomi
Arai Ayako
Isozaki Hiromi
3:39.77   Trung Quốc
Triệu Tiên Tiên
Lâm Trịnh Lan
Trần Vũ Anh
Hoàng Kinh
3:41.59

Bảng huy chương sửa

1   Trung Quốc 17 18 8 43
2   Nhật Bản 11 13 11 35
3   Hàn Quốc 7 5 13 25
4   Ấn Độ 4 2 3 9
5   Philippines 1 2 1 4
6   Qatar 1 0 1 2
7   Bahrain 1 0 0 1
8   Thái Lan 0 1 1 2
9   Iraq 0 1 0 1
10   Kuwait 0 0 2 2
11   Oman 0 0 1 1
  Malaysia 0 0 1 1

Tham khảo sửa