Ế
trang định hướng Wikimedia
Ế có thể là:
- Từ mỉa mai người độc thân
- "Ế" trong "ế ẩm" chỉ tình trạng không buôn bán được hàng hóa.
- Một thán từ.
Tra ế trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Ế có thể là:
Tra ế trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |