1105
năm
Năm 1105 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Sự kiện
sửaSinh
sửaLịch Gregory | 1105 MCV |
Ab urbe condita | 1858 |
Năm niên hiệu Anh | 5 Hen. 1 – 6 Hen. 1 |
Lịch Armenia | 554 ԹՎ ՇԾԴ |
Lịch Assyria | 5855 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1161–1162 |
- Shaka Samvat | 1027–1028 |
- Kali Yuga | 4206–4207 |
Lịch Bahá’í | −739 – −738 |
Lịch Bengal | 512 |
Lịch Berber | 2055 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 3801 hoặc 3741 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 3802 hoặc 3742 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 821–822 |
Lịch Dân Quốc | 807 trước Dân Quốc 民前807年 |
Lịch Do Thái | 4865–4866 |
Lịch Đông La Mã | 6613–6614 |
Lịch Ethiopia | 1097–1098 |
Lịch Holocen | 11105 |
Lịch Hồi giáo | 498–499 |
Lịch Igbo | 105–106 |
Lịch Iran | 483–484 |
Lịch Julius | 1105 MCV |
Lịch Myanma | 467 |
Lịch Nhật Bản | Chōji 2 (長治2年) |
Phật lịch | 1649 |
Dương lịch Thái | 1648 |
Lịch Triều Tiên | 3438 |
Mất
sửa- Lý Thường Kiệt - chỉ huy quân Đại Việt đánh bại cuộc xâm lược của Nhà Tống, Anh hùng dân tộc Việt Nam.
Tham khảo
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1105.