536
Năm
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Năm 536 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Sự kiệnSửa đổi
SinhSửa đổi
Lịch Gregory | 536 DXXXVI |
Ab urbe condita | 1289 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5286 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 592–593 |
- Shaka Samvat | 458–459 |
- Kali Yuga | 3637–3638 |
Lịch Bahá’í | −1308 – −1307 |
Lịch Bengal | −57 |
Lịch Berber | 1486 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 3232 hoặc 3172 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 3233 hoặc 3173 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 252–253 |
Lịch Dân Quốc | 1376 trước Dân Quốc 民前1376年 |
Lịch Do Thái | 4296–4297 |
Lịch Đông La Mã | 6044–6045 |
Lịch Ethiopia | 528–529 |
Lịch Holocen | 10536 |
Lịch Hồi giáo | 89 BH – 88 BH |
Lịch Igbo | −464 – −463 |
Lịch Iran | 86 BP – 85 BP |
Lịch Julius | 536 DXXXVI |
Lịch Myanma | −102 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1080 |
Dương lịch Thái | 1079 |
Lịch Triều Tiên | 2869 |