Bánh
trang định hướng Wikimedia
Tra bánh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Trong tiếng Việt, bánh có thể là:
- Một đồ ăn chín có hình khối nhất định (vuông, tròn) chế biến bằng bột hoặc ngũ cốc, thường gia thêm gia vị như ngọt, mặn, béo. Xem Bánh (thực phẩm)
- Từ dùng để chỉ một cách khái quát đơn vị có hình khối bề ngoài giống như chiếc bánh, như bánh xà phòng, bánh pháo.
- Bộ phận của xe hoặc máy móc có hình dạng đĩa tròn, quay quanh trục nhằm thực hiện một chuyển động hoặc truyền chuyển động. Xem bánh xe, bánh răng.