{{Đánh giá dòng trò chơi điện tử}} là một bản mẫu dùng để hiển thị điểm số tổng hợp đánh giá của nhiều trò chơi điện tử trong cùng một dòng trò chơi. Bản mẫu này hỗ trợ cho đề mục Sự đón nhận của bài viết.

Những điều cần nhớ:

  • Không bắt buộc dùng bản mẫu này.
  • Bản mẫu này hỗ trợ cho đề mục Sự đón nhận của bài viết chứ không thể thay thế cho đề mục đó.
  • Điểm Famitsu chỉ dành cho các dòng trò chơi của Nhật Bản.
  • Bản mẫu này sử dụng dữ liệu của Wikidata để thay thế cho các trường bị bỏ trống. Xem WP:VG/WD để biết cách chỉnh sửa Wikidata.

Hướng dẫn

sửa
{{Video game series reviews}} is not required
This template acts as a quick snapshot of aggregator scores for games in a series. Reception sections should consider using additional reviews for each game.
All reviews must be referenced
Proper citation from each review must be populated.
GameRankings should be omitted unless it adds value on top of Metacritic.
If included, GameRankings scores should be rounded to the nearest whole number.
See WP:VGAGG for more detail.
Famitsu should be omitted unless this is a Japanese series.
Famitsu is used for Japanese series that may have not seen an English release, and therefore lack Metacritic or GameRanking scores.

Cách sử dụng

sửa

Tất cả các trường sau đều không bắt buộc:

title*
Can be used to provide a custom title for the table; otherwise, it will chose a default based on the fields in use.
updated*
Used to denote the last time scores and citations were updated.
sales*
Determines whether or not to display the sales column. Specify "no" to stop the column from appearing, or "yes" to force it to appear, even if there is no data. The default is to display the column if any data has been provided. Sales data is not populated from Wikidata.
fam*
Determines whether or not to display the Famitsu column. Specify "no" to stop the column from appearing, or "yes" to force it to appear, even if there is no data. The default is to display the column if any data has been provided. Famitsu will be pulled from Wikidata if this is set to yes. Otherwise, Wikidata will not be used.
gr*
Determines whether or not to display the GameRankings column. Specify "no" to stop the column from appearing, or "yes" to force it to appear, even if there is no data. The default is to display the column if any data has been provided. GameRankings will be pulled from Wikidata if this is set to yes. Otherwise, Wikidata will not be used. See WP:VGAGG for further information.
mc*
Determines whether or not to display the Metacritic column. Specify "no" to stop the column from appearing, or "yes" to force it to appear, even if there is no data. The default is to display the column if any data has been provided. Metacritic reviews are pulled from Wikidata if unspecified.
sales_title*
Can be used to provide a custom title for the sales column; otherwise, the default will be used.
fam_title*
Can be used to provide a custom title for the Famitsu column; otherwise, the default will be used.
gr_title*
Can be used to provide a custom title for the GameRankings column; otherwise, the default will be used.
mc_title*
Can be used to provide a custom title for the Metacritic column; otherwise, the default will be used.
seriesQid*
Used to specify the Wikidata QID for this series. This should be omitted except in rare cases such as testing or displaying a series on a page other than it's own.
df*
Used to specify the date format for Wikidata generated references. Default is mdy.

Thông số về trò chơi

sửa

The following are repeatable fields for specifying the games to display in the table. If all of the fields are omitted, the template will try to pull the list of games for this series from Wikidata (Using the "has part" property) and auto-populate the table. If any of these fields have been specified, even if some games are omitted, the template will not query Wikidata for games to list.

qidn*
Specifies the Wikidata QID for this game. This is required if scores will be pulled from Wikidata. If omitted, only local scores will be used.
gamen*
Specifies the name of the game. This should be a Wikilink to the game's article. Italics will be added automatically. If qidn has been specified, this can be omitted.

Thông số về đánh giá

sửa

The following are repeatable fields for specifying the review scores of a game to display in the table. If qidn has been specified, these will be populated from Wikidata where possible. If specified, Wikidata will not be used.

yearn*
Specifies the year that the game was released. If omitted and qidn has been specified, Wikidata will be used if available.
salesn*
Specifies the sales data for this game. If omitted, it will be blank, Wikidata will not be used. (Future enhancement)
famn*
Specifies the Famitsu review score for this game. A reference should be included. If omitted and qidn has been specified, Wikidata will be used if available.
grn*
Specifies the GameRankings review score for this game. A reference should be included. If omitted and both gr=yes and qidn have been specified, Wikidata will be used if available.
mcn*
Specifies the Metacritic review score for this game. A reference should be included. If omitted and qidn has been specified, Wikidata will be used if available.

Ví dụ

sửa
Ví dụ Hiển hị
With no parameters, relying entirely on Wikidata. (Note, we use seriesQid here because we are not at the series' page.)
{{Đánh giá dòng trò chơi điện tử
| seriesQid = Q20874570
}}
Điểm đánh giá tổng hợp
Trò chơi Năm Metacritic
Demon's Souls Edit this on Wikidata 2009 89/100[1]
Dark Souls Edit this on Wikidata 2011 PC: 85/100[2]
PS3: 89/100[3]
X360: 89/100[4]
Dark Souls II Edit this on Wikidata 2014 PC: 91/100[5]
PS3: 91/100[6]
X360: 91/100[7]
Bloodborne Edit this on Wikidata 2015
Bloodborne: The Old Hunters Edit this on Wikidata 2015
Dark Souls III Edit this on Wikidata 2016 PC: 89/100[8]
PS4: 89/100[9]
XONE: 87/100[10]
Dark Souls: Remastered Edit this on Wikidata 2018 NS: 83/100[11]
PC: 84/100[12]
PS4: 84/100[13]
XONE: 87/100[14]
Sekiro: Shadows Die Twice Edit this on Wikidata 2019 91/100[16]
PS4: 90/100[17]
XONE: 91/100[18]
Demon's Souls Edit this on Wikidata 2020 92/100[15]
Elden Ring Edit this on Wikidata 2022
With qidn specified, allowing all other data to be pulled from Wikidata. The QIDs in use in this example are from the Souls series.
{{Đánh giá dòng trò chơi điện tử
| qid1 = Q1153708
| qid2 = Q1166232
| qid3 = Q3702740
| qid4 = Q20112508
}}
Điểm đánh giá tổng hợp
Trò chơi Năm Metacritic
Demon's Souls Edit this on Wikidata 2009 89/100[1]
Dark Souls Edit this on Wikidata 2011 PC: 85/100[2]
PS3: 89/100[3]
X360: 89/100[4]
Dark Souls II Edit this on Wikidata 2014 PC: 91/100[5]
PS3: 91/100[6]
X360: 91/100[7]
Dark Souls III Edit this on Wikidata 2016 PC: 89/100[8]
PS4: 89/100[9]
XONE: 87/100[10]
Using QIDs as above, with gr=yes.
{{Đánh giá dòng trò chơi điện tử
| gr = yes
| qid1 = Q1153708
| qid2 = Q1166232
| qid3 = Q3702740
| qid4 = Q20112508
}}
Điểm đánh giá tổng hợp
Trò chơi Năm GameRankings Metacritic
Demon's Souls Edit this on Wikidata 2009 90%[19] 89/100[1]
Dark Souls Edit this on Wikidata 2011 PC: 85%[20]
PS3: 88%[21]
X360: 88%[22]
PC: 85/100[2]
PS3: 89/100[3]
X360: 89/100[4]
Dark Souls II Edit this on Wikidata 2014 PC: 91/100[5]
PS3: 91/100[6]
X360: 91/100[7]
Dark Souls III Edit this on Wikidata 2016 PC: 89/100[8]
PS4: 89/100[9]
XONE: 87/100[10]
Overriding Wikidata by specifying scores.
{{Đánh giá dòng trò chơi điện tử
| qid1 = Q1153708
| mc1 = MC1 override
| gr1 = GR1 override
| qid2 = Q1166232
| qid3 = Q3702740
| mc3 = MC3 override
| qid4 = Q20112508
}}
Điểm đánh giá tổng hợp
Trò chơi Năm GameRankings Metacritic
Demon's Souls Edit this on Wikidata 2009 GR1 override MC1 override
Dark Souls Edit this on Wikidata 2011 PC: 85%[20]
PS3: 88%[21]
X360: 88%[22]
PC: 85/100[2]
PS3: 89/100[3]
X360: 89/100[4]
Dark Souls II Edit this on Wikidata 2014 MC3 override
Dark Souls III Edit this on Wikidata 2016 PC: 89/100[8]
PS4: 89/100[9]
XONE: 87/100[10]
Manual specification of fields, with no Wikidata auto-population.
{{Đánh giá dòng trò chơi điện tử
| updated = July 5, 2015
| fam    = yes
| sales  = yes
| game1  = [[Valkyrie Profile]]
| sales1 = 709,000
| fam1   = 35/40
| mc1    = 81/100
| year1  = 2000
| game2  = Valkyrie Profile: Lenneth
| sales2 = 248,000
| fam2   = -
| mc2    = 80/100
| year2  = 2001
| game3  = [[Valkyrie Profile 2: Silmeria]]
| sales3 = 400,000 (JP)
| fam3   = 34/40
| mc3    = 84/100
| game4  = [[Valkyrie Profile: Covenant of the Plume]]
| sales4 = 230,000
| fam4   = 32/40
| mc4    = 74/100
}}
Doanh số và điểm đánh giá
Tính đến July 5, 2015.
Trò chơi Năm Doanh số Famitsu Metacritic
Valkyrie Profile 2000 709,000 35/40 81/100
Valkyrie Profile: Lenneth 2001 248,000 - 80/100
Valkyrie Profile 2: Silmeria 400,000 (JP) 34/40 84/100
Valkyrie Profile: Covenant of the Plume 230,000 32/40 74/100
  1. ^ a b c “Demon's Souls for PlayStation 3 Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2010.
  2. ^ a b c d “Dark Souls: Prepare to Die Edition for PC Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2013.
  3. ^ a b c d “Dark Souls for PlayStation 3 Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2011.
  4. ^ a b c d “Dark Souls for Xbox 360 Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2011.
  5. ^ a b c “Dark Souls II for PC Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2014.
  6. ^ a b c “Dark Souls II for PlayStation 3 Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2014.
  7. ^ a b c “Dark Souls II for Xbox 360 Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2014.
  8. ^ a b c d “Dark Souls III for PC Reviews”. Metacritic. Paramount Streaming. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2016.
  9. ^ a b c d “Dark Souls III for PlayStation 4 Reviews”. Metacritic. Paramount Streaming. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2016.
  10. ^ a b c d “Dark Souls III for Xbox One Reviews”. Metacritic. Paramount Streaming. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2016.
  11. ^ “Dark Souls Remastered for Nintendo Switch Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2019.
  12. ^ “Dark Souls Remastered for PC Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2018.
  13. ^ “Dark Souls Remastered for PlayStation 4 Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2019.
  14. ^ “Dark Souls Remastered for Xbox One Reviews”. Metacritic. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2019.
  15. ^ “Demon's Souls for PlayStation 5”. Metacritic. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2020.
  16. ^ “Sekiro: Shadows Die Twice for PC Reviews”. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2019.
  17. ^ “Sekiro: Shadows Die Twice for PlayStation 4 Reviews”. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2019.
  18. ^ “Sekiro: Shadows Die Twice for PlayStation 4 Reviews”. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2019.
  19. ^ “Demon's Souls for PlayStation 3”. Game Rankings. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2010.
  20. ^ a b “Dark Souls: Prepare to Die Edition for PC”. Game Rankings. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2016.
  21. ^ a b “Dark Souls for PlayStation 3”. Game Rankings. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2016.
  22. ^ a b “Dark Souls for Xbox 360”. Game Rankings. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2016.

Xên thêm

sửa