Bản mẫu:Bảng xếp hạng J1 League 2015

(Đổi hướng từ Bản mẫu:2015 J1 League table)
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1 Sanfrecce Hiroshima (Q) 34 23 5 6 73 30 +43 74 Vòng bảng Champions LeagueChung kết J.League Championship
2 Urawa Red Diamonds (Q) 34 21 9 4 69 40 +29 72 Vòng play-off Champions LeagueVòng 1 J.League Championship
3 Gamba Osaka (Q) 34 18 9 7 56 37 +19 63 Vòng bảng Champions LeagueVòng 1 J.League Championship
4 F.C. Tokyo 34 19 6 9 45 33 +12 63
5 Kashima Antlers 34 18 5 11 57 41 +16 59
6 Kawasaki Frontale 34 17 6 11 62 48 +14 57
7 Yokohama F. Marinos 34 15 10 9 45 32 +13 55
8 Shonan Bellmare 34 13 9 12 40 44 −4 48
9 Nagoya Grampus 34 13 7 14 44 48 −4 46
10 Kashiwa Reysol 34 12 9 13 46 43 +3 45
11 Sagan Tosu 34 9 13 12 37 54 −17 40
12 Vissel Kobe 34 10 8 16 44 49 −5 38
13 Ventforet Kofu 34 10 7 17 26 43 −17 37
14 Vegalta Sendai 34 9 8 17 44 48 −4 35
15 Albirex Niigata 34 8 10 16 41 58 −17 34
16 Matsumoto Yamaga (R) 34 7 7 20 30 54 −24 28 Xuống J2 League 2016
17 Shimizu S-Pulse (R) 34 5 10 19 37 65 −28 25
18 Montedio Yamagata (R) 34 4 12 18 24 53 −29 24
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 28 tháng 11, 2015. Nguồn: Bảng xếp hạng Meiji Yasuda J1 League
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định; (R) Xuống hạng