Bản mẫu:2016 Summer Olympics men's basketball group B standings
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 400 | 407 | −7 | 8[a] | Tứ kết |
2 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 432 | 357 | +75 | 8[a] | |
3 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 392 | 428 | −36 | 8[a] | |
4 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 441 | 428 | +13 | 8[a] | |
5 | ![]() |
5 | 2 | 3 | 411 | 407 | +4 | 7 | |
6 | ![]() |
5 | 1 | 4 | 392 | 441 | −49 | 6 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số điểm; 4) Điểm ghi được.
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số điểm; 4) Điểm ghi được.
(H) Chủ nhà
Ghi chú: