VT
|
Đội
|
ST
|
T
|
H
|
B
|
ĐT
|
ĐB
|
HS
|
Đ
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Anh Quốc
|
3
|
3
|
0
|
0
|
91
|
3
|
+88
|
9
|
Tứ kết
|
2
|
Canada
|
3
|
2
|
0
|
1
|
83
|
22
|
+61
|
7
|
3
|
Brasil (H)
|
3
|
1
|
0
|
2
|
29
|
77
|
−48
|
5
|
|
4
|
Nhật Bản
|
3
|
0
|
0
|
3
|
10
|
111
|
−101
|
3
|
Nguồn:
World RugbyQuy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Bàn thắng ghi được; 4) Kết quả đối đầu.
(H) Chủ nhà