Bản mẫu:2018 Asian Games Hong Kong women's football team roster

Dưới đây là đội hình Hồng Kông trong giải đấu bóng đá nữ của Đại hội Thể thao châu Á 2018.[1]

Huấn luyện viên trưởng: Brasil José Ricardo Rambo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Leung Wai Nga (1988-08-24)24 tháng 8, 1988 (29 tuổi) Hồng Kông Kiệt Chí
18 1TM Ng Cheuk Wai (1997-03-19)19 tháng 3, 1997 (21 tuổi) Hồng Kông Happy Valley

2 2HV Chung Pui Ki (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (20 tuổi) Hồng Kông Kiệt Chí
3 2HV Chu Ling Ling (1987-02-15)15 tháng 2, 1987 (31 tuổi) Hồng Kông Citizen
10 2HV Sin Chung Yee (1992-08-08)8 tháng 8, 1992 (26 tuổi) Hồng Kông Happy Valley
13 2HV Ma Chak Shun (1996-03-02)2 tháng 3, 1996 (22 tuổi) Hồng Kông Happy Valley
16 2HV Wong So Han (1991-11-26)26 tháng 11, 1991 (26 tuổi) Hồng Kông Happy Valley
17 2HV Kwok Ching Man (1993-06-07)7 tháng 6, 1993 (25 tuổi) Hồng Kông Citizen
21 2HV Mak Ho Yi Lydia Hồng Kông Đại Phố

4 3TV Yiu Hei Man (1990-09-22)22 tháng 9, 1990 (27 tuổi) Hồng Kông Happy Valley
5 3TV Lau Yui Ching (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (24 tuổi) Hồng Kông Lung Moon
6 3TV Chan Wing Sze (đội trưởng) (1983-09-11)11 tháng 9, 1983 (34 tuổi) Hồng Kông Citizen
8 3TV Cham Ching Man (1996-05-01)1 tháng 5, 1996 (22 tuổi) Hồng Kông Happy Valley
9 3TV Wai Yuen Ting (1992-10-15)15 tháng 10, 1992 (25 tuổi) Hồng Kông Citizen
11 3TV Chun Ching Hang (1989-07-16)16 tháng 7, 1989 (29 tuổi) Hồng Kông Lung Moon
14 3TV Lee Wing Yan (1997-04-28)28 tháng 4, 1997 (21 tuổi) Hồng Kông Happy Valley

7 4 Cheung Wai Ki (1990-11-22)22 tháng 11, 1990 (27 tuổi) Úc Brisbane Roar
12 4 Fung Nga Kei Kay (1988-11-08)8 tháng 11, 1988 (29 tuổi) Hồng Kông Citizen
15 4 Yuen Hoi Dik Heidi (1992-08-22)22 tháng 8, 1992 (25 tuổi) Hồng Kông Citizen
23 4 Ho Mui Mei (1993-03-15)15 tháng 3, 1993 (25 tuổi) Hồng Kông Citizen

Tham khảo sửa

  1. ^ “2018亞運會香港女子代表隊決選名單公佈” (bằng tiếng Trung). Hiệp hội bóng đá Hồng Kông. ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2018.

Bản mẫu:2018 Asian Games football convenience template navbox