Bản mẫu:2018 Asian Games Tajikistan women's football team roster

Dưới đây là đội hình Tajikistan trong giải đấu bóng đá nữ của Đại hội Thể thao châu Á 2018. Đội tuyển này có 18 cầu thủ đã được đặt tên chính thức vào ngày 13 tháng 8.[1]

Huấn luyện viên trưởng: Tajikistan Kanoat Latipov

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Saiyora Saidova (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (20 tuổi) Tajikistan Zeboniso Dushanbe
16 1TM Adolatkhon Komilova (1997-11-19)19 tháng 11, 1997 (20 tuổi) Tajikistan Khatlon Bokhtar
23 1TM Azimzoda Shukronai (2002-12-29)29 tháng 12, 2002 (15 tuổi) Tajikistan Barh Nurak

2 2HV Sakhina Saidova (1999-12-16)16 tháng 12, 1999 (18 tuổi) Tajikistan Khatlon Bokhtar
5 2HV Nasiba Olimova (1999-01-14)14 tháng 1, 1999 (19 tuổi) Tajikistan Barh Nurak
9 2HV Marjona Fayzulloeva (2000-09-04)4 tháng 9, 2000 (17 tuổi) Tajikistan Zeboniso Dushanbe
12 2HV Shakhnoza Boboeva (2000-01-06)6 tháng 1, 2000 (18 tuổi) Tajikistan Khatlon Bokhtar
14 2HV Nodira Mirzoeva (1994-10-04)4 tháng 10, 1994 (23 tuổi) Tajikistan Regar-TadAZ Tursunzoda
18 2HV Shukrona Khojaeva (2002-09-11)11 tháng 9, 2002 (15 tuổi) Tajikistan Zeboniso Dushanbe
21 2HV Jumakhon Shukronai (1999-04-04)4 tháng 4, 1999 (19 tuổi) Tajikistan Swallow Dushanbe

4 3TV Natalia Sotnikova (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (24 tuổi) Tajikistan Swallow Dushanbe
13 3TV Mavjuda Safarova (1999-05-07)7 tháng 5, 1999 (19 tuổi) Tajikistan Khatlon Bokhtar
17 3TV Munisa Mirzoeva (2000-12-15)15 tháng 12, 2000 (17 tuổi) Tajikistan Regar-TadAZ Tursunzoda
19 3TV Sayramjon Kholnazarova (1999-08-27)27 tháng 8, 1999 (18 tuổi) Tajikistan Khatlon Bokhtar
20 3TV Laylo Khalimova (1997-11-16)16 tháng 11, 1997 (20 tuổi) Tajikistan Khatlon Bokhtar

6 4 Zulaikho Safarova (2000-07-21)21 tháng 7, 2000 (18 tuổi) Tajikistan Regar-TadAZ Tursunzoda
8 4 Madina Fozilova (1996-05-01)1 tháng 5, 1996 (22 tuổi) Tajikistan Zeboniso Dushanbe
15 4 Nekubakht Khudododova (2002-02-23)23 tháng 2, 2002 (16 tuổi) Tajikistan Zeboniso Dushanbe

Tham khảo

sửa
  1. ^ “ЖЕНСКАЯ СБОРНАЯ ТАДЖИКИСТАНА ОТПРАВИЛАСЬ НА АЗИАТСКИЕ ИГРЫ-2018 В ИНДОНЕЗИЮ” (bằng tiếng Nga). fft.tj. ngày 13 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2018.

Bản mẫu:2018 Asian Games football convenience template navbox